Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 14/15

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 14/15

[Năm thủ uẩn là Khổ – Tập Đế]

#ShweHintharSayadaw

▬▬▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬▬▬

https://www.facebook.com/share/p/19QebNGGjE/

#pqtnx #myanmarsayadaw

–––––––––––––––

Bản dịch Việt của Deapseek ngày 24.9.2025 này chưa được hiệu đính, còn có thể có nhiều sai sót, hãy thật cẩn trọng trong khi tham khảo. Bài viết gốc tiếng Myanmar, trên fb của U Hlaing Myint, xin xem tại đây:

https://www.facebook.com/share/p/1EPD8BJ75i/

–––––––––––––––

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ Phần 14/15 ▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬

◾ Khổ Do Phải Xa Lìa Người/Vật Thương Yêu (Piya–vippayoga–dukkha)

–––––––––––––––

“Katamo, bhikkhave, piyehi vippayogo dukkho?”

(Này các Tỳ–kheo, thế nào là khổ do phải xa lìa những gì thương yêu?)

Các đối tượng của giác quan như Sắc, Thinh, Hương, Vị, Xúc, vốn có thể làm cho tâm hoan hỷ, và những người như cha, mẹ, anh, chị, em, bạn bè thân thiết, những người mong muốn điều tốt lành, sự an lạc và khỏe mạnh cho mình – việc phải xa lìa, không được sống chung với những pháp hữu vi (saṅkhāra) và những người như vậy là khổ. Loại khổ này được gọi là Piya–vippayoga–dukkha (Khổ do ái biệt ly).

“Yampidaṃ na labhati tampi dukkhaṃ. Katamañca, bhikkhave, yampidaṃ na labhati tampi dukkhaṃ?”

(Và điều gì mong muốn mà không đạt được, điều ấy cũng là khổ. Này các Tỳ–kheo, thế nào là điều mong muốn mà không đạt được cũng là khổ?)

Này các Tỳ–kheo, đối với các chúng sinh bị chi phối bởi sự sanh (jāti), ước muốn này khởi lên: “Ôi, ước gì chúng ta không bị sanh! Ước gì sự sanh không đến với chúng ta!”

Họ khao khát, mong muốn như vậy do tham ái (taṇhā). Tuy nhiên, họ không đạt được điều họ khao khát. Việc khao khát mà không đạt được ấy chính là khổ.

Cũng vậy, đối với các chúng sinh bị chi phối bởi già (jarā), bệnh (byādhi), chết (maraṇa), sầu (soka), bi (parideva), khổ (dukkha), ưu (domanassa), não (upāyāsa), ước muốn này khởi lên: “Ôi, ước gì chúng ta không già! Ước gì chúng ta không bệnh! Ước gì chúng ta không chết! Ước gì chúng ta không phải gặp sầu, bi, khổ, ưu, não!” Họ khao khát như vậy. Nhưng họ không đạt được điều họ khao khát. Việc khao khát mà không đạt được ấy chính là khổ. Đức Phật dạy ý nghĩa này qua câu: “Yampidaṃ na labhati tampi dukkhaṃ”.

◾ Tóm Lược: Năm Uẩn Bị Chấp Thủ Là Khổ

–––––––––––––––

“Katame ca, bhikkhave, saṅkhittena pañcupādānakkhandhā dukkhā?” (Này các Tỳ–kheo, tóm lược lại, năm uẩn bị chấp thủ là khổ?)

Năm uẩn bị chấp thủ (pañcupādānakkhandhā) là:

1. Sắc uẩn bị chấp thủ (Rūpupādānakkhandha)

2. Thọ uẩn bị chấp thủ (Vedanupādānakkhandha)

3. Tưởng uẩn bị chấp thủ (Saññupādānakkhandha)

4. Hành uẩn bị chấp thủ (Saṅkhārupādānakkhandha)

5. Thức uẩn bị chấp thủ (Viññāṇupādānakkhandha)

Năm uẩn này là khổ. Các uẩn làm đối tượng cho bốn loại chấp thủ (upādāna) – Dục thủ (Kāmupādāna),

Kiến thủ (Diṭṭhupādāna),

Giới cấm thủ (Sīlabbatupādāna),

Ngã chấp thủ (Attavādupādāna) – được gọi là các uẩn bị chấp thủ.

Vì Sắc là đối tượng của chấp thủ, nên gọi là Sắc uẩn bị chấp thủ. Tương tự, Thọ, Tưởng, Hành, Thức là đối tượng của chấp thủ nên gọi là Thọ uẩn bị chấp thủ, v.v…

“Idaṃ vuccati, bhikkhave, dukkhaṃ ariyasaccaṃ”

(Này các Tỳ–kheo, đây được gọi là Thánh đế về Khổ). Với lời này, đức Phật kết thúc phần giảng về Khổ đế (Dukkhasaccapabba).

Khổ đế kết thúc.

◾ Tập Đế (Samudayasacca)

–––––––––––––––

Sau khi giảng về Dhammānupassanā – Khổ đế, giờ đây đức Phật giảng về Dhammānupassanā – Tập đế (Samudayasacca) với bài kệ mở đầu:

“Katamañca, bhikkhave, dukkhasamudayaṃ ariyasaccaṃ?”

(Này các Tỳ–kheo, thế nào là Thánh đế về Tập khởi của Khổ?).

Ngài bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ để giảng về Tập đế.

Này các Tỳ–kheo, Thánh đế về Tập khởi của Khổ (Dukkhasamudayaṃ ariyasaccaṃ) là gì?

Đó chính là Ái (Taṇhā), dẫn đến tái sanh (ponobbhavikā), đi cùng với hỷ và tham (nandirāgasahagatā), tìm thấy lạc thú chỗ này chỗ kia (tatratatrābhinandinī).

Cụ thể là:

1. Dục ái (Kāmataṇhā)

2. Hữu ái (Bhavataṇhā)

3. Phi hữu ái (Vibhavataṇhā)

Ái này là Tập đế.

Giải thích ý nghĩa:

Trong ba loại Ái mà đức Phật dạy:

· Dục ái (Kāmataṇhā): Là sự khao khát, say mê trong các đối tượng giác quan (kāma–guṇa).

· Hữu ái (Bhavataṇhā): Là sự khao khát, mong muốn được tồn tại (bhava), thường đi cùng với Thường kiến (Sassatadiṭṭhi).

· Phi hữu ái (Vibhavataṇhā): Là sự khao khát, mong muốn không tồn tại, đoạn diệt, thường đi cùng với Đoạn kiến (Ucchedadiṭṭhi).

Để làm rõ sự khác biệt giữa Thường kiến (Sassatadiṭṭhi) và Đoạn kiến (Ucchedadiṭṭhi), cũng như giữa Hữu ái và Phi hữu ái, chúng ta hãy xem xét ví dụ:

Trong 20 loại Thân kiến (Attānudiṭṭhi):

1. Quán chỉ có Sắc là Tự ngã.

2. Quán chỉ có Thọ là Tự ngã.

3. Quán chỉ có Tưởng là Tự ngã.

4. Quán chỉ có Hành là Tự ngã.

5. Quán chỉ có Thức là Tự ngã.

Năm loại quan điểm này cho rằng chỉ có mỗi uẩn đó là Tự ngã, ngoài ra không có Tự ngã nào khác. Khi uẩn đó diệt, họ cho rằng Tự ngã cũng diệt, đoạn mất. Quan điểm này, tức Attānudiṭṭhi, trở thành Đoạn kiến (Vibhavadiṭṭhi) hay Đoạn kiến (Ucchedadiṭṭhi).

Ái đi cùng với Đoạn kiến này gọi là Phi hữu ái (Vibhavataṇhā).

15 loại Thân kiến còn lại cho rằng Sắc, Thọ, Tưởng, Hành, Thức không phải là Tự ngã. Do đó, ngay cả khi các uẩn này diệt, Tự ngã vẫn tồn tại, thường hằng. 15 loại Attānudiṭṭhi này trở thành Hữu kiến (Bhavadiṭṭhi) hay Thường kiến (Sassatadiṭṭhi).

Ái đi cùng với Thường kiến này gọi là Hữu ái (Bhavataṇhā). Nên ghi nhớ như vậy.

◾ Giải Thích Về “Piya–rūpa” và “Sāta–rūpa”

–––––––––––––––

Tiếp theo, để chỉ ra nơi nào Ái (Tập đế) khởi lên và tăng trưởng, đức Phật dạy:

“Sā kho panesā, bhikkhave, taṇhā”

(Này các Tỳ–kheo, chính Ái này…).

Ái này khởi lên nương vào đâu?

Trong đời, có “Piya–rūpa” (sắc/pháp đáng yêu) và “Sāta–rūpa” (sắc/pháp đáng ưa thích). Chính nương vào những thứ này mà Ái khởi lên và tái diễn nhiều lần.

Vậy, “Piya–rūpa” và “Sāta–rūpa” – nơi Ái khởi sinh và nương tựa – là những gì?

Đó chính là

Nhãn tịnh sắc (Cakkhu–pasāda–rūpa),

Nhĩ tịnh sắc (Sota–pasāda–rūpa),

Tỷ tịnh sắc (Ghāna–pasāda–rūpa),

Thiệt tịnh sắc (Jivhā–pasāda–rūpa),

Thân tịnh sắc (Kāya–pasāda–rūpa).

Đây là những “Piya–rūpa” và “Sāta–rūpa”.

Mặc dù dùng từ “rūpa” (sắc), nhưng không chỉ giới hạn ở 28 sắc pháp có tính chất biến hoại. Ở đây, “rūpa” mang nghĩa là “bản chất” (sabhāva). “Piya–rūpa” và “Sāta–rūpa” chỉ cái bản chất đáng yêu, đáng ưa thích trong các đối tượng đó. Đức Phật dạy rằng Ái khởi lên nương vào những “Piya–rūpa” và “Sāta–rūpa” này.

Cách thức Ái khởi lên nơi “Piya–rūpa” và “Sāta–rūpa”:

Ví dụ, một người thấy mắt mình (bao gồm nhãn tịnh sắc và con mắt) đẹp, xinh xắn và cảm thấy ưa thích, hài lòng. Vì là đối tượng đáng ưa thích nên nhãn căn trở thành “Piya–rūpa” và “Sāta–rūpa”.

Người ấy cũng thấy mũi mình nổi bật, đẹp, xinh xắn và cảm thấy ưa thích, hài lòng.

Tương tự với tai, lưỡi. Họ nghĩ thân mình mịn màng, xinh đẹp, đẹp đẽ và cảm thấy ưa thích.

Họ nghĩ tâm mình, đức tin, ý chí, sự ghi nhớ, trí tuệ của mình là tốt, nhanh, sắc bén, v.v… và cảm thấy ưa thích, hài lòng.

Những đối tượng đáng yêu, đáng ưa thích như mắt, tai, mũi, v.v… là nơi Ái khởi sinh.

Cũng giống như cây lúa, ngô, đậu mọc lên trên đất; Ái khởi lên nương vào “Piya–rūpa” và “Sāta–rūpa”.

Tóm lại, dù là sắc, danh, tâm hay tâm sở, bất kỳ đối tượng nào mà khi nương vào đó, Ái (Tập đế) khởi lên, thì đối tượng đó trở thành “Piya–rūpa” và “Sāta–rūpa”. Đức Phật dạy rằng Ái khởi lên nương vào và dựa vào những “Piya–rūpa” và “Sāta–rūpa” này.

Sau đó, đối với những người ưa thích và dính mắc vào “Piya–rūpa” và “Sāta–rūpa”, những Ái chưa từng sanh sẽ sanh khởi, và những Ái đã sanh sẽ tái diễn, tăng trưởng.

Do đó, đức Phật dạy:

“Cakkhu loke piyarūpaṃ sātarūpaṃ, etthesā taṇhā uppajjamānā uppajjati”

(Ở đời, nhãn căn là pháp đáng yêu, đáng ưa; chính tại đây, Ái khởi lên).

Ái, tức Tập đế, khởi lên nương vào các “Piya–rūpa” và “Sāta–rūpa” đã được mô tả. “Piya–rūpa” và “Sāta–rūpa” là chỗ dựa, là nơi yêu thích cho sự khởi sinh của Ái, tức Tập đế.

1. Căn & Trần:

Nhãn (Cakkhu), Nhĩ (Sota), Tỷ (Ghāna), Thiệt (Jivhā), Thân (Kāya), Ý (Mano); Sắc (Rūpa), Thinh (Sadda), Hương (Gandha), Vị (Rasa), Xúc (Phoṭṭhabba), Pháp (Dhammā) – là “Piya–rūpa”, “Sāta–rūpa”.

Ái khởi lên nơi chúng.

2. Thức:

Nhãn thức (Cakkhuviññāṇa), Nhĩ thức, Tỷ thức, Thiệt thức, Thân thức, Ý thức (Manoviññāṇa) – là “Piya–rūpa”, “Sāta–rūpa”.

Ái khởi lên nơi chúng.

3. Xúc:

Nhãn xúc (Cakkhusamphassa), Nhĩ xúc, Tỷ xúc, Thiệt xúc, Thân xúc, Ý xúc (Manosamphassa) – là “Piya–rūpa”, “Sāta–rūpa”.

Ái khởi lên nơi chúng.

4. Thọ:

Thọ do Nhãn xúc sanh, Thọ do Nhĩ xúc sanh, Thọ do Tỷ xúc sanh, Thọ do Thiệt xúc sanh, Thọ do Thân xúc sanh, Thọ do Ý xúc sanh – là “Piya–rūpa”, “Sāta–rūpa”.

Ái khởi lên nơi chúng.

5. Tưởng: Sắc tưởng (Rūpasaññā), Thinh tưởng, Hương tưởng, Vị tưởng, Xúc tưởng, Pháp tưởng (Dhammasaññā) – là “Piya–rūpa”, “Sāta–rūpa”.

Ái khởi lên nơi chúng.

6. Tư (Tác ý):

Sắc tư (Rūpasañcetanā), Thinh tư, Hương tư, Vị tư, Xúc tư, Pháp tư (Dhammasañcetanā) – là “Piya–rūpa”, “Sāta–rūpa”.

Ái khởi lên nơi chúng.

7. Ái:

Sắc ái (Rūpataṇhā), Thinh ái, Hương ái, Vị ái, Xúc ái, Pháp ái (Dhammataṇhā) – là “Piya–rūpa”, “Sāta–rūpa”.

Ái khởi lên nơi chúng.

8. Tầm:

Sắc tầm (Rūpavitakka), Thinh tầm, Hương tầm, Vị tầm, Xúc tầm, Pháp tầm (Dhammavitakka) – là “Piya–rūpa”, “Sāta–rūpa”.

Ái khởi lên nơi chúng.

9. Tứ:

Sắc tứ (Rūpavicāra), Thinh tứ, Hương tứ, Vị tứ, Xúc tứ, Pháp tứ (Dhammavicāra) – là “Piya–rūpa”, “Sāta–rūpa”.

Ái khởi lên nơi chúng.

Như vậy, có rất nhiều nguyên nhân khiến Ái khởi sinh.

“Idaṃ vuccati, bhikkhave, dukkhasamudayaṃ ariyasaccaṃ.”

(Này các Tỳ–kheo, đây được gọi là Thánh đế về Tập khởi của Khổ). Với lời này, đức Phật kết thúc phần giảng về Tập đế.

.

Hòa thượng Shwe Hinthar (Shwe Hinthar Sayadaw)

Giáo Pháp của Đức Phật (Mahā Buddha Sāsana)

––

Sadhu! Sadhu! Sadhu!

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 1/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 2/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 3/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 4/15, Web

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 5/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 6/15, Web

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 7/15, Web

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 8/15 , Web

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 9/15, Web

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 10/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 11 /15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 12/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 13/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 14/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 15/15, Web

 

–––––––––––––––

Bài viết gốc tiếng Myanmar, trên fb của U Hlaing Myint, xin xem tại đây:

https://www.facebook.com/share/p/1EPD8BJ75i/

Bài viết liên quan

  • Danh mục các bài viết quan trọng, WebFB
  • Tôi nguyện, WebFB
  • Tại sao Myanmar, WebFB
  • Mục đích sử dụng Facebook là gì, WebFB
  • Sàng lọc thông tin như thế nào, WebFB
  • Thế nào là tu đúng đạo Phật, WebFB
  • Điều kiện tham dự các khóa thiền minh sát Vipassana (Tứ niệm xứ), WebFB
  • Cái gì, như thế nào, để làm gì, WebFB
  • Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p1/3), WebFB
  • Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p2/3), WebFB
  • Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p3/3), WebFB

🔊🔊 Audio – Video bài giảng – Tỳ khưu Viên Phúc Sumagala – thiền viện Tharmanakyaw Mahagandhayon Monastery, Yangon, Myanmar, Youtube, Archive

  • Yếu pháp tu tập trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, FBYoutube
  • Thiền minh sát Vipassana – Lý thuyết & thực hành – Thiền sư Viên Phúc Sumagala (2019), FBYoutube
  • Ehipassiko – Đến để thấy: phóng sự về khóa tu thiền minh sát Vipassana tại chùa Nam tông SG, Youtube
  • Xin hãy đừng phí phạm dù chỉ mỗi một giây – Thiền sư Viên Phúc Sumagala. Youtube
  • Giới và luật trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, WebFBYoutube
  • Thọ trì tam quy và ngũ giới, WebFB
  • 9 ân đức Phật, 6 ân đức Pháp, 9 ân đức Tăng, WebFB
  • Sám hối – rải tâm từ – phát nguyện – hồi hướng công đức, WebFB

Bài viết trên Facebook, 24/9/2025