(8) Phương pháp hành trì đúng đắn
PHƯƠNG PHÁP HÀNH TRÌ ĐÚNG ĐẮN
#MahasiSayadaw
▬▬▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬▬▬
Bản dịch Việt này của ChatGPT 1.11.2025 chưa được hiệu đính, còn có thể có nhiều sai sót, hãy thật cẩn trọng trong khi tham khảo. Bản gốc tiếng Myanmar xin xem tại đây:
သမ္မာပဋိပန္န နည်းလမ်းမှန်စွာ ကျင့်ပုံ
https://www.facebook.com/share/1Bgnx9vnjo/
▬▬▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬▬▬
Phương pháp hành trì đúng đắn — သမ္မာပဋိပန်န နည်းလမ်းမှန်စွာ ကျင့်ပုံ
Trong kiếp sống này, người mong muốn được thấy Niết–bàn ở trước mắt phải trước hết đầy đủ về giới thanh tịnh (sīla–visuddhi — thanh tịnh về giới).
Nếu là người cư sĩ, tuy ban đầu không hoàn toàn viên mãn, nhưng khi sắp sửa thọ trì Dhamma thì phải kiến lập tối thiểu ngũ giới (pañca–sīla — năm giới) hoặc bát giới có chánh mạng (ājīvatthaṃkā sīla).
Khi đã viên mãn về sīla–visuddhi (thanh tịnh về giới) thì phải nỗ lực để viên mãn về citta–visuddhi (thanh tịnh về tâm).
Cần nỗ lực như thế nào? — Tùy theo khả năng, cần tinh tấn thực hành một trong các kammaṭṭhāna (đề mục hành thiền), để đạt được một tầng jhāna (thiền) — có thể là sơ thiền, nhị thiền, tam thiền hay tứ thiền.
Khi đã được như vậy thì phải học cách vào và ra khỏi jhāna (thiền) để có thể nhập thiền khi cần.
Rồi sau khi ra khỏi thiền đó thì phải quán sát (thấy) tầng jhāna ấy, và quán sát mọi hiện tượng hiện ra qua sáu cửa (dvāra — sáu cửa giác quan); đó là vipassanā (minh sát / quán sát tuệ).
Nếu không thể đạt jhāna thì cần nỗ lực đạt upacāra (cận trú định) — tức mức định cận kề. Khi không thể thành tựu bất kỳ đề mục samatha (tĩnh lặng) nào, thì phải bắt đầu quán sát như sau: có thể quán bắt đầu từ bốn đại (mahābhūta), hoặc từ 18 giới (dhātu 18), hoặc từ 12 xứ (āyatana 12), hoặc từ năm uẩn (khandha 5), hoặc quán danh sắc (nāma–rūpa) — bất kỳ bắt đầu nào trong số đó đều được quán.
Cách quán này là yānika (phương tiện) của vipassanā — Thuần Quán, phương pháp quán sát thuộc phạm trù vipassanā như được trình bày ở phần mở đầu của Diṭṭhi–visuddhi–niddesa (bộ giải thích về thanh tịnh của kiến) trong Visuddhimagga (Thanh Tịnh Đạo).
Theo Mahāsatipaṭṭhāna (Kinh Đại Niệm Xứ), có thể quán từ bốn hành vi đi đứng nằm ngồi (iriyāpatha), từ bốn đại (dhātu), từ hành vi của thân; hoặc quán vedanā (thọ), citta (tâm), hoặc dhamma (pháp).
Trong Mahāsatipaṭṭhāna Đức Phật dạy: “Gacchanto vā — (khi đi), Gacchāmīti pajānāti — (phải tuệ tri biết rõ rằng ‘đang đi’); Ṭhito vā — (khi đứng), Ṭhitomhīti pajānāti — (phải tuệ tri biết rõ rằng ‘đang đứng’), …” — tức là khi đang đi thì tuệ tri biết rõ hành vi đi, khi đang đứng thì tuệ tri biết rõ hành vi đứng, khi đang ngồi thì tuệ tri biết rõ hành vi ngồi, khi đang nằm thì tuệ tri biết rõ hành vi nằm — đều được chỉ dạy rằng phải quán sát như vậy.
Khi quán như vậy thì tâm không còn phân tán; tâm bám chặt và an trụ nơi đối tượng quán; đó chính là citta–visuddhi (thanh tịnh về tâm).
Ở thời điểm ấy, vì đã đoạn trừ được các nīvaraṇa như kāmacchanda (ham muốn dục), v.v., nên tâm lìa sạch các phiền não và xuất hiện một loại vipassanā–khaṇika–samādhi (sát na định nhất thời của minh sát) có sức mạnh tương đương upacāra–samādhi (cận trú định); định ấy đôi khi được gọi là upacāra–samādhi (cận định).
Vì vậy, tâm thanh tịnh citta–visuddhi cũng có thể đạt được bằng minh sát định vipassanā–samādhi.
“Citta–visuddhi” có nghĩa là tâm hành quán đã thanh tịnh — tâm chỉ còn là tâm quán trong sạch, không lẫn với các thứ phiền não gây nhiễu như các triền cái nīvaraṇa.
Sau khi tâm thanh tịnh citta–visuddhi viên mãn rồi, theo như Đại kinh Tứ Niệm Xứ Mahāsatipaṭṭhāna và các đoạn trong các kinh tạng khác, hành giả phải liên tục quán sát các rūpaṃ (sắc) và nāmaṃ (danh) hiển hiện qua sáu cửa, và phải nhìn tuệ tri biết rõ chúng theo ba tướng: aniccā (vô thường), dukkha (khổ), anattā (vô ngã).
Khi quán như vậy và thật sự thấy rõ rằng những hiện tượng ấy vô thường, khổ và vô ngã, thì nibbidā (chán lìa) phát sinh; không còn ưa thích, không còn hoan hỷ nơi chúng nữa.
Khi nibbidā phát sinh, virāga (xả ly) khởi, và khi xả ly thì được vimutti (giải thoát).
Quá trình này được mô tả: “Evaṁ passan nibbindati — (khi tuệ tri biết rõ như vậy thì chán lìa); Nibbindanto virajjati — (khi chán lìa thì ly tham); Virāgā vimuccati — (khi ly tham thì được giải thoát)”, v.v.
Đó chính là con đường tu tập đúng đắn (sammā–paṭipadā) được trình bày trong Sutta Piṭaka (Kinh Tạng).
Tóm tắt lộ trình tu tập ấy, trong các tác phẩm như Paṭisambhidāmagga và các luận khác được trình bày rằng: các chuỗi tuệ (ñāṇa) đi kèm với các dạng thanh tịnh (visuddhi) như sau
— Nāmarūpa–pariccheda–ñāṇa (Tuệ phân biệt danh–sắc) đi cùng với Diṭṭhi–visuddhi (thanh tịnh về tri kiến);
Paccaya–pariggaha–ñāṇa đi cùng với Kaṅkhā–vitaraṇa–visuddhi (thanh tịnh đoạn trừ hoài nghi);
tiếp theo đến sammasana–ñāṇa, udayabbaya–ñāṇa, bhaṅga–ñāṇa, bhaya–ñāṇa, ādīnava–ñāṇa, nibbidā–ñāṇa, muñcitukamyatā–ñāṇa, paṭisaṅkhā–ñāṇa, saṅkhārupekkhā–ñāṇa, anuloma–ñāṇa, magga–ñāṇa, phala–ñāṇa, paccavekkhaṇa–ñāṇa — tất cả theo thứ lớp tương ứng với bảy loại visuddhi (thanh tịnh).
Vì vậy, cần phải tu tập tuần tự theo trật tự của các tuệ (ñāṇa) và các visuddhi đó.
Có những người tự mình không muốn tinh tấn tu hành, và cũng không muốn người khác tinh tấn, nên họ nói lời chẳng nên nói, ví dụ nói rằng: “Những saṅkhāra (hành pháp) vốn là khổ — biết vậy là đủ, không cần phải quán nữa; nếu cứ nhìn vào khổ thì sẽ chỉ thấy khổ — cứ để tâm như thường thôi.”
Những lời như vậy là lời trái nghịch với Dhamma của Phật.
Chỉ nghe rằng “saṅkhāra là khổ” rồi cho là đã biết thì không phải là thật sự thấy; nếu thật sự thấy khổ thì sẽ phát sinh nibbidā (chán lìa), và sẽ không còn ưa thích, sẽ phát khởi tâm muốn buông bỏ những gì đang hiện hữu trong các cảm thấy và tri giác của mình; sẽ sinh ra dấu hiệu chán ghét trong thân tâm.
Những người chỉ “nghe” rằng những hiện tượng là khổ mà vẫn không có tâm chán lìa và không có dấu hiệu xả ly thật sự, thì họ thực ra chưa thật sự thấy khổ.
Về trạng thái chán lìa thực sự này, trong Aṭṭhakathā (Chú giải) có ví dụ như sau: (phần Aṭṭhakathā được dẫn tiếp trong đoạn tiếp theo của bản gốc).…
Mahasi Sayadaw
✍ Aung Aung” —
Bài viết liên quan
- Danh mục các bài viết quan trọng, Web, FB
- Tôi nguyện, Web, FB
- Tại sao Myanmar, Web, FB
- Mục đích sử dụng Facebook là gì, Web, FB
- Sàng lọc thông tin như thế nào, Web, FB
- Thế nào là tu đúng đạo Phật, Web, FB
- Điều kiện tham dự các khóa thiền minh sát Vipassana (Tứ niệm xứ), Web, FB
- Cái gì, như thế nào, để làm gì, Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p1/3), Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p2/3), Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p3/3), Web, FB
🔊🔊 Audio – Video bài giảng – Tỳ khưu Viên Phúc Sumagala – thiền viện Tharmanakyaw Mahagandhayon Monastery, Yangon, Myanmar, Youtube, Archive
- Yếu pháp tu tập trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, FB, Youtube
- Thiền minh sát Vipassana – Lý thuyết & thực hành – Thiền sư Viên Phúc Sumagala (2019), FB, Youtube
- Ehipassiko – Đến để thấy: phóng sự về khóa tu thiền minh sát Vipassana tại chùa Nam tông SG, Youtube
- Xin hãy đừng phí phạm dù chỉ mỗi một giây – Thiền sư Viên Phúc Sumagala. Youtube
- Giới và luật trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, Web, FB, Youtube
- Thọ trì tam quy và ngũ giới, Web, FB
- 9 ân đức Phật, 6 ân đức Pháp, 9 ân đức Tăng, Web, FB
- Sám hối – rải tâm từ – phát nguyện – hồi hướng công đức, Web, FB
Bài viết trên Facebook, 1/11/2025
