Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 8/15
Shwe Hinthar Sayādaw
[Cách Đoạn Trừ Nghi Hoặc (Vicikicchā–nīvaraṇa)
Phần Khandha–pabba (Phần Ngũ Uẩn)]
▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬ #pqtnx
https://www.facebook.com/share/p/1G2pBdVCYb/
#pqtnx #myanmarsayadaw #ShweHintharSayadaw
–––––––––––––––
Bản dịch Việt này của Grok ngày 17.9.2025 chưa được hiệu đính, còn có thể có nhiều sai sót, hãy thật cẩn trọng trong khi tham khảo. Bản gốc tiếng Myanmar xin xem tại đây:
https://www.facebook.com/share/p/1GT8BBQ8e5/
–––––––––––––––
PHÁP QUÁN TỨ NIỆM XỨ – 8/15
–––––––––––––––
Cách Đoạn Trừ Nghi Hoặc (Vicikicchā–nīvaraṇa)
–––––––––––––––
Sau khi giảng về uddhacca–kukkucca–nīvaraṇa (trạo cử và hối quá), Đức Thế Tôn tiếp tục giảng về vicikicchā–nīvaraṇa (nghi hoặc) như sau:
Kinh văn Pali:
Idha bhikkhave bhikkhu santaṃ vā ajjhattaṃ vicikicchāṃ, atthi me ajjhattaṃ vicikicchāti pajānāti.
(Này các Tỳ–kheo, Tỳ–kheo biết: “Trong dòng tâm thức của ta, nghi hoặc đang hiện hữu”).
Giải thích:
Vicikicchā (nghi hoặc) khởi sinh do sự chú tâm sai lầm (ayoniso manasikāra), đặc biệt khi tâm không phân biệt được đúng sai trong các đối tượng cần quán xét. Bản chất của vicikicchā là trạng thái tâm phân vân, không thể quyết định, lưỡng lự giữa đúng và sai, hoặc nghi ngờ về:
– Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng).
– Các pháp thiện (kusala) hoặc bất thiện (akusala).
– Các pháp có tội, không tội, nên hành trì, nên từ bỏ, thấp kém, cao quý, đen tối, hay trong sạch.
Ví dụ, hành giả có thể tự hỏi: “Điều này có đúng không? Có thật không? Có phải như vậy không?” Sự lưỡng lự này chính là vicikicchā.
Để đoạn trừ vicikicchā, hành giả cần chú tâm đúng đắn (yoniso manasikāra) và sử dụng trí tuệ (paññā) để phân biệt rõ ràng các pháp. Khi hành giả thực hành đúng cách, vicikicchā chưa khởi sinh sẽ không phát sinh, và vicikicchā đã khởi sinh sẽ được loại bỏ.
Phương pháp đoạn trừ Vicikicchā:
Có sáu yếu tố (aṅga) giúp đoạn trừ vicikicchā–nīvaraṇa:
1. Bahusuta: Có kiến thức uyên thâm.
2. Paripucchā: Thảo luận và đặt câu hỏi.
3. Vinaye veyyākaraṇa: Tinh thông giới luật.
4. Okappaniya–saddhā: Có niềm tin kiên cố vào Tam Bảo.
5. Kalyāṇa–mitta: Có bạn lành.
6. Sappāya–kathā: Nghe và nói lời pháp phù hợp.
Giải thích chi tiết sáu yếu tố:
1. Bahusuta (Có kiến thức uyên thâm):
Việc học hỏi sâu rộng về kinh điển và giáo pháp giúp hành giả hiểu rõ bản chất của các pháp, từ đó loại bỏ nghi hoặc. Nhờ kiến thức uyên thâm và niềm tin kiên cố (okappaniya–saddhā), hành giả có thể đoạn trừ vicikicchā–nīvaraṇa.
2. Paripucchā (Thảo luận và đặt câu hỏi):
Hành giả nên đến gần các bậc thiện tri thức, đặt câu hỏi và thảo luận để làm sáng tỏ những nghi ngờ. Sự trao đổi này giúp loại bỏ vicikicchā một cách hiệu quả.
3. Vinaye veyyākaraṇa (Tinh thông giới luật):
Nếu vicikicchā khởi sinh liên quan đến giới luật (vinaya), hành giả cần tự mình học hỏi và nghiên cứu vinaya một cách tinh thông. Thảo luận với những người am hiểu giới luật cũng giúp làm tan biến nghi hoặc.
4. Okappaniya–saddhā (Niềm tin kiên cố vào Tam Bảo):
Niềm tin vững chắc vào Phật, Pháp, Tăng là yếu tố quan trọng để loại bỏ nghi hoặc. Khi hành giả đặt niềm tin sâu sắc vào Tam Bảo, vicikicchā sẽ không có cơ hội phát sinh.
5. Kalyāṇa–mitta (Có bạn lành):
Gần gũi bạn lành, như Tôn giả Vakkali – người nổi bật với niềm tin kiên cố, giúp hành giả củng cố niềm tin và loại bỏ nghi hoặc trong tâm.
6. Sappāya–kathā (Nghe và nói lời pháp phù hợp):
Hành giả nên tập trung vào các pháp thoại liên quan đến Tam Bảo, các thiện pháp, hoặc những chủ đề giúp củng cố niềm tin và trí tuệ. Tránh các cuộc trò chuyện vô ích sẽ giúp làm tan biến vicikicchā–nīvaraṇa.
Ví dụ minh họa về Bahusuta, Paripucchā, và Vinaye veyyākaraṇa:
Câu chuyện thứ nhất:
Vào thời vua Bātiya ở Tích Lan (Sri Lanka), một vị Tỳ–kheo từ miền nam đến viếng Đại Bảo Tháp (Mahācetiya) với tấm y nhuộm màu đỏ thắm, dài bảy thước, đắp trên vai. Cùng lúc, vua Bātiya cũng đến đảnh lễ tháp. Do đám đông chen lấn, tấm y của vị Tỳ–kheo rơi xuống mà ông không hay biết. Khi ra ngoài, vị Tỳ–kheo nhận ra tấm y đã mất, nhưng nghĩ rằng trong đám đông ấy, không biết ai nhặt được, nên quyết định buông bỏ, xem như tấm y không còn thuộc về mình.
Một vị Tỳ–kheo khác đến sân tháp, thấy tấm y và nhặt lên với ý định chiếm đoạt. Sau đó, vị này cảm thấy bất an, nghĩ rằng mình đã phạm lỗi và không còn xứng đáng là Tỳ–kheo, định rời bỏ Tăng đoàn. Tuy nhiên, vị này quyết định tham vấn Tôn giả Cūḷasumana – một bậc thầy về giới luật (Vinayadhara) tại Đại Tự Viện (Mahāvihāra).
Tôn giả Cūḷasumana yêu cầu tìm vị Tỳ–kheo chủ nhân của tấm y và hỏi: “Đây có phải y của ông không?” Vị Tỳ–kheo xác nhận và kể lại sự việc. Tôn giả tiếp tục hỏi vị Tỳ–kheo nhặt y về ý định khi nhặt. Sau khi thẩm tra, Tôn giả kết luận rằng vì chủ nhân đã từ bỏ tấm y với tâm dhūranikkhepa (buông bỏ hoàn toàn), nên tấm y không còn thuộc sở hữu. Tuy nhiên, do vị Tỳ–kheo nhặt y có ý định chiếm đoạt (theyya–citta), nên phạm dukkata āpatti (tội nhẹ). Tôn giả hướng dẫn vị Tỳ–kheo sám hối để thanh tịnh và khuyên vị này dâng tấm y lại cho chủ nhân ban đầu như một hành động bố thí.
Sau khi nhận phán quyết, vị Tỳ–kheo cảm thấy tâm an lạc như được tắm bằng nước mát. Câu chuyện này cho thấy việc tinh thông giới luật và tham vấn đúng đắn giúp loại bỏ nghi hoặc và mang lại sự thanh tịnh.
Câu chuyện thứ hai:
Tại một hòn đảo dừa gần Tích Lan, một vị Tỳ–kheo tìm được một vỏ dừa đẹp, chế tác thành một bình nước tinh xảo và sử dụng. Sau đó, vị này để bình nước lại tại tu viện trên đảo và đến Cetiyagiri. Một vị Tỳ–kheo khác đến tu viện trên đảo, thấy bình nước và nhặt về với ý định chiếm đoạt, rồi cũng đến Cetiyagiri.
Trong lúc các Tỳ–kheo dùng cháo (yāgu), vị Tỳ–kheo chủ nhân của bình nước nhận ra bình của mình và hỏi: “Ông lấy bình này ở đâu?” Vị kia trả lời rằng lấy từ tu viện trên đảo dừa. Chủ nhân cáo buộc rằng đó là hành vi trộm cắp. Vụ việc được đưa đến Tôn giả Ābhidhammika Gotta – một bậc tinh thông giới luật.
Tôn giả hỏi: “Ông lấy bình này từ đâu?” Vị Tỳ–kheo đáp: “Từ đảo dừa.” Tôn giả tiếp tục hỏi: “Bình này trị giá bao nhiêu trên đảo dừa?” Vị Tỳ–kheo trả lời rằng vỏ dừa không có giá trị, vì người ta ăn phần cơm dừa và bỏ vỏ. Tôn giả hỏi thêm: “Vậy giá trị của công chế tác bình nước này là bao nhiêu?” Vị chủ nhân đáp: “Chỉ đáng giá một hoặc hai đồng xu.”
Tôn giả phán: “Này các Tỳ–kheo, Đức Thế Tôn làm sao có thể đặt ra giới pārājika (trọng tội) cho một vật chỉ đáng giá một hoặc hai đồng xu?” Các Tỳ–kheo đồng thanh tán thán phán quyết này.
Câu chuyện này minh họa rằng việc tinh thông giới luật giúp hành giả giải quyết nghi hoặc, mang lại sự an tâm và tránh được những kết luận sai lầm.
Kinh văn Pali:
Vatthuṃ ca kālañca desañca, agghaṃ paribhogapañcamaṃ.
Tulayitvā pañcaṭṭhānāni, dhāreyya tthaṃ vicakkhaṇo.
Dịch nghĩa:
Người tinh thông (vicakkhaṇo) muốn đưa ra phán quyết cần cân nhắc năm yếu tố:
1. Vatthuṃ: Đối tượng (vật).
2. Kālañca: Thời điểm.
3. Desañca: Địa điểm.
4. Aggaṃ: Giá trị.
5. Paribhogapañcamaṃ: Cách sử dụng.
Bằng cách cân nhắc năm yếu tố này, hành giả có thể đưa ra phán quyết đúng đắn, loại bỏ nghi hoặc.
Sáu yếu tố trên giúp hành giả đoạn trừ vicikicchā–nīvaraṇa, làm tâm trở nên thanh tịnh và sẵn sàng cho việc thực hành thiện pháp.
Kết thúc phần giảng về cách đoạn trừ Vicikicchā–nīvaraṇa.
––
Kết Thúc Phần Nīvaraṇa (Triền Cái)
–––––––––––––––
Hành giả thực hành Dhammānupassanā Satipaṭṭhāna (quán pháp niệm xứ) cần quán xét năm triền cái: kāmacchanda–nīvaraṇa (tham ái), byāpāda–nīvaraṇa (sân hận), thīna–middha–nīvaraṇa (hôn trầm thụy miên), uddhacca–kukkucca–nīvaraṇa (trạo cử hối quá), và vicikicchā–nīvaraṇa (nghi hoặc).
Kinh văn Pali:
Idha bhikkhave bhikkhu santaṃ vā kāmacchandaṃ, atthi me ajjhattaṃ kāmacchandoti pajānāti.
(Này các Tỳ–kheo, Tỳ–kheo biết: “Trong dòng tâm thức của ta, tham ái đang hiện hữu”).
Hành giả cần quán sát:
– Khi kāmacchanda (tham ái) xuất hiện trong dòng tâm thức, hành giả nhận biết rõ ràng: “Tham ái đang hiện hữu.”
– Khi kāmacchanda không xuất hiện, hành giả nhận biết: “Tham ái không hiện hữu.”
– Hành giả nhận biết nguyên nhân khiến kāmacchanda khởi sinh (yathā ca anuppannassa kāmacchandassa uppādo hoti, tañca pajānāti), cách đoạn trừ nó (yathā ca uppannassa kāmacchandassa pahānaṃ hoti, tañca pajānāti), và cách ngăn nó tái sinh trong tương lai (yathā ca pahīnassa kāmacchandassa āyatiṃ anuppādo hoti, tañca pajānāti).
Tương tự, hành giả áp dụng phương pháp này cho các triền cái còn lại (byāpāda, thīna–middha, uddhacca–kukkucca, vicikicchā) để nhận biết, đoạn trừ, và ngăn ngừa chúng.
Các phương pháp đoạn trừ các triền cái đã được trình bày chi tiết ở các phần trước.
Kinh văn Pali:
Iti ajjhattaṃ vā dhammesu dhammānupassī viharati, bahiddhā vā dhammesu dhammānupassī viharati.
(Này các Tỳ–kheo, vị ấy an trú, quán pháp như là pháp trong các pháp ở nội tâm, hoặc quán pháp như là pháp trong các pháp ở ngoại tâm).
Giải thích:
Hành giả cần quán xét các triền cái trong dòng tâm thức của mình (ajjhatta) hoặc trong dòng tâm thức của người khác (bahiddhā), chỉ thấy chúng là các pháp, không dính mắc vào ngã hay ngã sở. Hành giả quán sát sự sinh khởi (samudaya) và sự hoại diệt (vaya) của các triền cái, hoặc cả hai (samudaya–vaya).
Kinh văn Pali:
Atthi dhammāti vā panassa sati paccupaṭṭhitā hoti, yāvadeva ñāṇamattāya paṭissatimattāya. Na ca kiñci loke upādiyati.
(Vị ấy an trú với chánh niệm hiện tiền, biết rõ rằng chỉ có các pháp hiện hữu, chỉ vì mục đích tri kiến và chánh niệm, không chấp thủ bất cứ điều gì trong thế gian).
Hành giả giữ chánh niệm để nhận biết các pháp như chúng là, không dính mắc vào tham ái (taṇhā) hay tà kiến (diṭṭhi). Trong phần quán triền cái, hành giả chỉ thấy các triền cái là pháp, không xem chúng là “ta” hay “của ta.”
Kinh văn Pali:
Evampi kho bhikkhave bhikkhu dhammesu dhammānupassī viharati pañcasu nīvaraṇesu.
(Này các Tỳ–kheo, như vậy Tỳ–kheo an trú, quán pháp như là pháp trong năm triền cái).
Như vậy, Đức Thế Tôn kết thúc phần giảng về nīvaraṇa–pabba (phần triền cái).
Kết thúc phần Nīvaraṇa–pabba.
–––––––––––––––
Phần Khandha–pabba (Phần Ngũ Uẩn)
–––––––––––––––
Sau khi giảng về nīvaraṇa–pabba (phần triền cái), Đức Thế Tôn tiếp tục giảng về khandha–pabba (phần ngũ uẩn) như sau:
Kinh văn Pali:
Puna caparaṃ bhikkhave bhikkhu dhammesu dhammānupassī viharati pañcasu upādānakkhandhesu.
(Này các Tỳ–kheo, lại nữa, Tỳ–kheo an trú, quán pháp như là pháp trong năm thủ uẩn).
Hành giả trong thánh đạo cần quán xét năm thủ uẩn (upādānakkhandha) như là các pháp, nhận biết chúng chỉ là pháp, không dính mắc vào ngã hay ngã sở.
Upādānakkhandha (Ngũ Thủ Uẩn)
Upādānakkhandha được định nghĩa như sau:
Pāḷi: Upādānassa khandhā upādānakkhandhā. Upādānassa paccayā bhūtā dhammapuñjā dhammarāsayo ti attho.
(Ngũ thủ uẩn là tập hợp các pháp khởi sinh do duyên thủ, tức là các pháp được gom lại thành đống, thành nhóm).
Upādāna (thủ) gồm bốn loại:
1. Kāmupādāna: Tham ái đối với dục lạc.
2. Diṭṭhupādāna: Chấp thủ tà kiến.
3. Sīlabbatupādāna: Chấp thủ giới cấm và nghi thức.
4. Attavādupādāna: Chấp thủ ngã luận.
Giải thích chi tiết bốn loại Upādāna:
1. Kāmupādāna (Tham ái đối với dục lạc):
Pāḷi: Maṇḍūkaṃ pannago viya daḷhaṃ ārammaṇaṃ ādiyantīti upādānāni.
Như rắn mạnh mẽ bắt con ếch làm thức ăn, kāmupādāna là sự bám víu mạnh mẽ vào các đối tượng dục lạc. Tâm tham ái (kāma–taṇhā) bám chặt vào các đối tượng mong muốn, khiến nó được gọi là kāmupādāna.
2. Diṭṭhupādāna (Chấp thủ tà kiến):
Đây là sự chấp thủ vào quan điểm về một “cái ngã” thường hằng, cho rằng có một thực thể cố định, bất biến trong năm uẩn.
Shwe Hinthar Sayādaw
Giáo Pháp Đức Phật
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 1/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 2/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 3/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 4/15, Web
Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 5/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 6/15, Web
Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 7/15, Web
Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 8/15 , Web
Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 9/15, Web
Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 10/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 11 /15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 12/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 13/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 14/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 15/15, Web
Bài viết liên quan
- Danh mục các bài viết quan trọng, Web, FB
- Tôi nguyện, Web, FB
- Tại sao Myanmar, Web, FB
- Mục đích sử dụng Facebook là gì, Web, FB
- Sàng lọc thông tin như thế nào, Web, FB
- Thế nào là tu đúng đạo Phật, Web, FB
- Điều kiện tham dự các khóa thiền minh sát Vipassana (Tứ niệm xứ), Web, FB
- Cái gì, như thế nào, để làm gì, Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p1/3), Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p2/3), Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p3/3), Web, FB
🔊🔊 Audio – Video bài giảng – Tỳ khưu Viên Phúc Sumagala – thiền viện Tharmanakyaw Mahagandhayon Monastery, Yangon, Myanmar, Youtube, Archive
- Yếu pháp tu tập trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, FB, Youtube
- Thiền minh sát Vipassana – Lý thuyết & thực hành – Thiền sư Viên Phúc Sumagala (2019), FB, Youtube
- Ehipassiko – Đến để thấy: phóng sự về khóa tu thiền minh sát Vipassana tại chùa Nam tông SG, Youtube
- Xin hãy đừng phí phạm dù chỉ mỗi một giây – Thiền sư Viên Phúc Sumagala. Youtube
- Giới và luật trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, Web, FB, Youtube
- Thọ trì tam quy và ngũ giới, Web, FB
- 9 ân đức Phật, 6 ân đức Pháp, 9 ân đức Tăng, Web, FB
- Sám hối – rải tâm từ – phát nguyện – hồi hướng công đức, Web, FB
