Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 10/15

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 10/15

[Phần về các căn (Āyatanapabba)]

Shwe Hinthar Sayādaw

▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬

https://www.facebook.com/share/p/1a5W2vTNF1/

–––––––––––––––

Bản dịch Việt này của Grok ngày… chưa được hiệu đính, còn có thể có nhiều sai sót, hãy thật cẩn trọng trong khi tham khảo. Bản gốc tiếng Myanmar xin xem tại đây:

https://www.facebook.com/share/p/1CTU9W167t/

–––––––––––––––

Niệm Xứ Quán Pháp (Dhammānupassanāsatipaṭṭhāna)

Phần (10/15)

–––––––––––––––

Phần về các căn (Āyatanapabba)

–––––––––––––––

Sau khi giảng về phần các uẩn (Khandhapabba), Đức Phật giờ đây giảng về phần các căn (Āyatanapabba). Với ý định này, Đức Phật đã dạy rằng:

“Puna caparaṃ bhikkhave bhikkhu”:

Này các Tỳ–kheo, một vị Tỳ–kheo trong giáo pháp của Ta quán chiếu các pháp trong các pháp, quán sáu căn nội tại (ajjhattikāyatana) và sáu căn ngoại tại (bāhirāyatana) như là các căn (āyatana).

Trong lời dạy này, các hành giả cần hiểu rõ về các căn nội tại (ajjhattikāyatana) và căn ngoại tại (bāhirāyatana) trước tiên.

Sáu căn nội tại (ajjhattikāyatana) gồm:

1. Nhãn căn (cakkhupasāda rūpa) được gọi là nhãn căn (cakkhāyatana).

2. Nhĩ căn (sotapasāda rūpa) được gọi là nhĩ căn (sotāyatana).

3. Tỷ căn (ghānapasāda rūpa) được gọi là tỷ căn (ghānāyatana).

4. Thiệt căn (jivhāpasāda rūpa) được gọi là thiệt căn (jivhāyatana).

5. Thân căn (kāyapasāda rūpa) được gọi là thân căn (kāyāyatana).

6. Ý thức (manoviññāṇa) được gọi là ý căn (manāyatana).

Như vậy, có sáu căn nội tại (ajjhattikāyatana).

Sáu căn ngoại tại (bāhirāyatana) gồm:

1. Sắc trần (rūpārammaṇa) được gọi là sắc căn (rūpāyatana).

2. Thanh trần (saddārammaṇa) được gọi là thanh căn (saddāyatana).

3. Hương trần (gandhārammaṇa) được gọi là hương căn (gandhāyatana).

4. Vị trần (rasārammaṇa) được gọi là vị căn (rasāyatana).

5. Xúc trần (phoṭṭhabbārammaṇa) được gọi là xúc căn (phoṭṭhabbāyatana).

6. Pháp trần (dhammārammaṇa) được gọi là pháp căn (dhammāyatana).

Như vậy, có sáu căn ngoại tại (bāhirāyatana).

Tổng cộng, sáu căn nội tại (ajjhattikāyatana) và sáu căn ngoại tại (bāhirāyatana) tạo thành mười hai căn (āyatana).

Các căn như nhãn căn (cakkhāyatana) v.v. đã được trình bày rõ ràng về bản chất pháp (dhammakāya). Tuy nhiên, bản chất của pháp trần (dhammārammaṇa) cần được giải thích thêm.

Trong Abhidhammatthasaṅgaha có dạy:

“Dhammārammaṇaṃ pana pasādasukhuma rūpacittacetasikanibbānapaññatti vasena chadhā saṅgayhati”:

Pháp trần (dhammārammaṇa) được phân loại thành sáu loại theo đặc tính:

1. Căn sắc (pasāda rūpa).

2. Tế sắc (sukhuma rūpa).

3. Tâm (citta).

4. Tâm sở (cetasika).

5. Niết–bàn (nibbāna).

6. Danh từ khái niệm (paññatti).

Trong Paramatthadīpanī có dạy:

“Pañcārammaṇavinimuttaṃ yaṃ kiñci dhammajātaṃ vijjamānampi avijjamānampi bhūtampi abhūtampi dhammārammaṇameva”:

Bất kỳ pháp nào ngoài năm trần (pañcārammaṇa), dù hiện hữu hay không hiện hữu, dù có thật hay không thật, đều được gọi là pháp trần (dhammārammaṇa).

Như vậy, các pháp đã được trình bày ở trên đều là pháp trần (dhammārammaṇa).

Ý nghĩa của căn (āyatana)

Ý nghĩa của căn (āyatana) được trình bày như sau để hành giả ghi nhớ:

1. Trong các căn (āyatana), tâm (citta) và tâm sở (cetasika) sinh khởi dựa vào các đối tượng (ārammaṇa) của các cửa (dvāra) tương ứng, và chúng nỗ lực thực hiện các chức năng tương ứng của chúng. Vì vậy, chúng được gọi là căn (āyatana).

2. Các pháp tâm (citta) và tâm sở (cetasika) được gọi là căn (āyatana) vì chúng có khả năng mở rộng và phát triển (āyatati).

3. Các căn (āyatana) được gọi như vậy vì chúng làm cho vòng luân hồi khổ đau (saṃsāravattadukkha) kéo dài.

4. Các căn (āyatana) được gọi như vậy vì chúng là nguyên nhân sinh khởi nhãn thức (cakkhuviññāṇa citta) v.v.

5. Các căn (āyatana) được gọi như vậy vì chúng là nơi hội tụ, nơi sinh khởi của các đối tượng (ārammaṇa) và các tâm như nhãn thức (cakkhuviññāṇa) v.v. tại các cửa (dvāra) tương ứng.

Như vậy, ý nghĩa của các căn (āyatana) được giải thích theo các cách trên.

Các căn như nhãn (cakkhu), nhĩ (sota), tỷ (ghāna), thiệt (jivhā), thân (kāya), ý (mana) sinh khởi trong dòng tâm thức nội tại (ajjhatta santāna) của hành giả, nên được gọi là căn nội tại (ajjhattikāyatana).

Các trần như sắc (rūpārammaṇa), thanh (saddārammaṇa), hương (gandhārammaṇa), vị (rasārammaṇa), xúc (phoṭṭhabbārammaṇa), pháp (dhammārammaṇa) sinh khởi ngoài thân năm uẩn (khandha) của hành giả, nên được gọi là căn ngoại tại (bāhirāyatana).

Đức Phật đã dạy rằng trong các pháp được gọi là căn (āyatana), hành giả nên quán chiếu chúng như là các căn (āyatana). Vì vậy, các căn (āyatana) và ý nghĩa của chúng đã được trình bày ngắn gọn cho người đọc.

Giờ đây, cách quán chiếu và suy tư về các căn (āyatana) sẽ được trình bày tiếp theo, dựa trên lời dạy của Đức Phật.

Kathañca bhikkhave bhikkhu dhammesu dhammānupassī viharati chasu ajjhattikabāhire su āyatanesu:

Này các Tỳ–kheo, một vị Tỳ–kheo trong giáo pháp của Ta quán pháp trong các pháp, quán sáu căn nội tại (ajjhattikāyatana) và sáu căn ngoại tại (bāhirāyatana) như thế nào?

Đức Phật dạy về cách quán chiếu như sau:

“Idha bhikkhave bhikkhu cakkhuṃ ca pajānāti, rūpe ca pajānāti, yañca tadubhayaṃ paṭicca uppajjati saṃyojanaṃ tañca pajānāti, yathā ca anuppannassa saṃyojanaṃ uppādo hoti tañca pajānāti, yathā ca uppannassa saṃyojanassa pahānaṃ hoti tañca pajānāti, yathā ca pahīnassa saṃyojanassa āyatiṃ anuppādo hoti tañca pajānāti”:

Này các Tỳ–kheo, trong giáo pháp của Ta, một vị Tỳ–kheo thực hành quán pháp trong các căn (āyatana) cần biết như sau:

Hành giả nhận biết nhãn căn (cakkhupasāda rūpa), tức nhãn vật chất (cakkhuvatthu rūpa), trong dòng tâm thức nội tại của mình. Hành giả cũng nhận biết sắc trần (rūpārammaṇa) gặp gỡ trước nhãn vật chất. Hành giả nhận biết sự trói buộc (saṃyojana) sinh khởi do sự gặp gỡ của nhãn vật chất (cakkhuvatthu) và sắc trần (rūpārammaṇa). Hành giả nhận biết cách mà sự trói buộc chưa sinh khởi (anuppanna saṃyojana) sinh khởi (uppādo hoti). Hành giả nhận biết cách mà sự trói buộc đã sinh khởi (uppanna saṃyojana) được đoạn trừ (pahānaṃ hoti). Hành giả nhận biết cách mà sự trói buộc đã được đoạn trừ (pahīnassa saṃyojana) sẽ không tái sinh trong tương lai (āyatiṃ anuppādo hoti).

Khi nhãn vật chất (cakkhupasāda) tức nhãn căn nội tại (ajjhattikāyatana) và sắc trần (rūpārammaṇa) tức căn ngoại tại (bāhirāyatana) gặp gỡ nhau, một trong mười sự trói buộc (saṃyojana) thích hợp sẽ sinh khởi. Hành giả cần chú ý, không để vô ý (asati), mà phải nhận biết sự trói buộc (saṃyojana) đã sinh khởi này.

Các sự trói buộc (saṃyojana) gồm:

Theo cách liệt kê thông thường, có mười sự trói buộc:

1. Tham ái dục (kāmarāga saṃyojana)

2. Tham ái sắc giới (rūparāga saṃyojana)

3. Tham ái vô sắc giới (arūparāga saṃyojana)

4. Sân hận (paṭigha saṃyojana)

5. Ngã mạn (māna saṃyojana)

6. Tà kiến (diṭṭhi saṃyojana)

7. Chấp thủ giới cấm (sīlabbataparāmāsa saṃyojana)

8. Hoài nghi (vicikicchā saṃyojana)

9. Trạo cử (uddhacca saṃyojana)

10. Vô minh (avijjā saṃyojana)

Theo cách liệt kê trong Abhidhamma, cũng có mười sự trói buộc:

1. Tham ái dục (kāmarāga saṃyojana)

2. Tham ái tồn tại (bhavarāga saṃyojana)

3. Sân hận (paṭigha saṃyojana)

4. Ngã mạn (māna saṃyojana)

5. Tà kiến (diṭṭhi saṃyojana)

6. Chấp thủ giới cấm (sīlabbataparāmāsa saṃyojana)

7. Hoài nghi (vicikicchā saṃyojana)

8. Tật đố (issā saṃyojana)

9. Keo kiệt (macchariya saṃyojana)

10. Vô minh (avijjā saṃyojana)

Saṃyojanāti bandhanti tisaṃyojanāni:

Những pháp nào trói buộc chúng sinh (sattā) vào vòng luân hồi (saṃsāraddhuto) như một nhà tù (vā bandha), không cho thoát khỏi, được gọi là sự trói buộc (saṃyojana).

Những pháp này trói buộc chúng sinh vào vòng luân hồi (saṃsāra), khiến chúng sinh không thể thoát khỏi nhà tù luân hồi. Những pháp này, như tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) v.v., được gọi là sự trói buộc (saṃyojana). Chúng có mười loại theo cách liệt kê phổ thông hoặc chín loại theo bản chất pháp (dhammakāya). Để đơn giản, Đức Phật dạy về mười sự trói buộc (saṃyojana). Tuy nhiên, nếu tính theo các đối tượng (ārammaṇa) sinh khởi, các sự trói buộc (saṃyojana) nhiều vô số, không thể đếm hết.

Ví dụ:

Tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) có thể sinh khởi do:

– Sắc trần (rūpārammaṇa) làm nhân.

– Thanh trần (saddārammaṇa) làm nhân.

– Hương trần (gandhārammaṇa) làm nhân.

– Vị trần (rasārammaṇa) làm nhân.

– Xúc trần (phoṭṭhabbārammaṇa) làm nhân.

Trong sắc trần (rūpārammaṇa), tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) có thể sinh khởi do:

– Sắc trắng (seta rūpārammaṇa).

– Sắc đỏ (lohita rūpārammaṇa).

– Sắc vàng (pīta rūpārammaṇa).

– Sắc xanh (nīla rūpārammaṇa).

– Sắc nâu (kapila rūpārammaṇa).

Tương tự, tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) có thể sinh khởi do các loại sắc trần như hoa văn, họa tiết, hoa lá, v.v.

Cũng vậy, tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) sinh khởi do các loại thanh trần (saddārammaṇa), hương trần (gandhārammaṇa), vị trần (rasārammaṇa) đa dạng, nên số lượng sự trói buộc (saṃyojana) là rất nhiều.

Do những sự trói buộc (saṃyojana) này trói buộc và lôi kéo chúng sinh, chúng sinh không thể thoát khỏi vòng luân hồi khổ đau (saṃsāravattadukkha) của năm uẩn (pañca khandha), mười hai căn (āyatana), và mười tám giới (dhātu). Vì vậy, vòng luân hồi (saṃsāra) của họ kéo dài, trôi nổi trong dòng chảy của luân hồi (saṃsāra nadīsota).

Các pháp căn (āyatana) khiến vòng luân hồi kéo dài thêm, và các sự trói buộc (saṃyojana) ngăn cản chúng sinh thoát khỏi luân hồi. Nếu không nhìn bằng con mắt trí tuệ (ñāṇa cakkhu), chúng sinh không thấy, không sợ, không kinh hãi, không ghê tởm, không chán bỏ. Nhưng nếu suy tư và quán chiếu, chúng sinh sẽ thấy sự kinh hoàng và đáng sợ.

Vì thế, với lòng đại bi (mahākaruṇā), Đức Phật dạy rằng:

Hãy biết, hãy thấy, hãy quán chiếu các căn (āyatana) bằng chánh niệm (sati). Hãy biết, hãy thấy, hãy quán chiếu các sự trói buộc (saṃyojana) sinh khởi do các căn (āyatana) làm nhân, như những sợi dây trói buộc.

Khi nhãn vật chất (cakkhuvatthu) và sắc trần (rūpārammaṇa) gặp gỡ, hãy biết, hãy thấy, hãy quán chiếu tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) sinh khởi, như Đức Phật đã dạy:

“Cakkhuṃ ca pajānāti, rūpe ca pajānāti, yañca tadubhayaṃ paṭicca uppajjati saṃyojanaṃ tañca pajānāti”.

Tương tự, khi nhĩ vật chất (sotavatthu) và thanh trần (saddārammaṇa) gặp gỡ, hãy biết, hãy thấy, hãy quán chiếu tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) sinh khởi, như Đức Phật dạy:

“Sotaṃ ca pajānāti, sadde ca pajānāti, yañca tadubhayaṃ paṭicca uppajjati saṃyojanaṃ tañca pajānāti”.

Khi tỷ vật chất (ghānavatthu) và hương trần (gandhārammaṇa) gặp gỡ, hãy biết, hãy thấy, hãy quán chiếu tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) sinh khởi, như Đức Phật dạy:

“Ghānaṃ ca pajānāti, gandhe ca pajānāti, yañca tadubhayaṃ paṭicca uppajjati saṃyojanaṃ tañca pajānāti”.

Khi thiệt vật chất (jivhāvatthu) và vị trần (rasārammaṇa) gặp gỡ, hãy biết, hãy thấy, hãy quán chiếu tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) sinh khởi, như Đức Phật dạy:

“Jivhaṃ ca pajānāti, rase ca pajānāti, yañca tadubhayaṃ paṭicca uppajjati saṃyojanaṃ tañca pajānāti”.

Khi thân vật chất (kāyavatthu) và xúc trần (phoṭṭhabbārammaṇa) gặp gỡ, hãy biết, hãy thấy, hãy quán chiếu tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) sinh khởi, như Đức Phật dạy:

“Kāyaṃ ca pajānāti, phoṭṭhabbe ca pajānāti, yañca tadubhayaṃ paṭicca uppajjati saṃyojanaṃ tañca pajānāti”.

Khi ý (mana citta) và pháp trần (dhammārammaṇa) gặp gỡ, hãy biết, hãy thấy, hãy quán chiếu tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) sinh khởi, như Đức Phật dạy:

“Manaṃ ca pajānāti, dhamme ca pajānāti, yañca tadubhayaṃ paṭicca uppajjati saṃyojanaṃ tañca pajānāti”.

Các căn nội tại (ajjhattikāyatana) và ngoại tại (bāhirāyatana) kéo dài vòng luân hồi (saṃsāra), và các sự trói buộc (saṃyojana) trói buộc chúng sinh không thể thoát ra. Đối với những người phàm (puthujjana) sống thiếu chánh niệm (asati), không quán chiếu, điều này thật đáng kinh hãi nếu họ suy tư.

Các căn (āyatana) từ nội tại và ngoại tại dẫn dắt chúng sinh lạc lối, khiến vòng luân hồi kéo dài. Các sự trói buộc (saṃyojana) ngăn cản chúng sinh thoát khỏi luân hồi. Vì không thấy, không biết, chúng sinh lầm tưởng các sự trói buộc này là điều tốt đẹp và chấp nhận chúng. Với lòng từ bi, Đức Phật chỉ dạy để chúng sinh thấy rõ các kẻ thù nội tại và ngoại tại là các căn (āyatana) và sự trói buộc (saṃyojana).

Các sự trói buộc (saṃyojana) không chỉ là sự tham ái, đam mê trong năm dục lạc (kāmaguna) hay sáu đối tượng. Chúng bao gồm:

– Tham ái tồn tại (bhavarāga saṃyojana), bám chấp vào sự tồn tại.

– Sân hận (paṭigha saṃyojana), có tính chất thô bạo, hung dữ.

– Tà kiến (diṭṭhi saṃyojana), quan niệm sai lầm.

– Ngã mạn (māna saṃyojana), kiêu mạn với ý nghĩ “Có ai bằng ta?”.

– Chấp thủ giới cấm (sīlabbataparāmāsa saṃyojana), lầm tưởng các hành vi như thú vật (chó, bò) là con đường thanh tịnh.

– Hoài nghi (vicikicchā saṃyojana), nghi ngờ về Tam Bảo (Buddha, Dhamma, Sangha) hoặc giới hạnh của bậc thánh.

– Tật đố (issā saṃyojana), không muốn thấy người khác giàu có, xinh đẹp, trí tuệ, có giới và định.

– Keo kiệt (macchariya saṃyojana), không muốn chia sẻ tài sản, công đức, hoặc bố thí.

– Vô minh (avijjā saṃyojana), che mờ sự thật và các pháp thiện.

Như vậy, các sự trói buộc (saṃyojana) mang tính chất trói buộc và lôi kéo rất nhiều. Hành giả cần chánh niệm (sati) để biết, để thấy, để quán chiếu các sự trói buộc (saṃyojana) và các căn (āyatana) sinh khởi chúng. Khi thấy rõ, vòng luân hồi (saṃsāra) sẽ được rút ngắn, đạt đến bến bờ giải thoát, và đạt được sự an lạc (santi). Đức Phật dạy như vậy để khuyến khích hành giả.

Cách hành giả quán chiếu (Vipassanā)

Hành giả cần quán chiếu như sau:

Khi nhãn căn (cakkhupasāda rūpa), tức nhãn căn nội tại (ajjhattikāyatana), và sắc trần (rūpārammaṇa), tức căn ngoại tại (bāhirāyatana), gặp gỡ nhau, hoặc khi nhãn căn (cakkhupasāda) và sắc trần (rūpārammaṇa) tiếp xúc, tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) sinh khởi do sự đam mê, thích thú đối tượng đó.

(Lưu ý: Tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) này sinh khởi cùng với tâm lộ nhãn môn bất thiện (akusala cakkhudvāravīthi citta). Để tránh làm rối trí người đọc, chi tiết về tâm lộ được lược giản.)

Hành giả cần:

– Chánh niệm (sati) nhận biết nhãn căn (cakkhāyatana) đang sinh khởi trong dòng tâm thức của mình.

– Chánh niệm (sati) nhận biết sắc trần (rūpāyatana) đang xuất hiện bên ngoài.

– Nhận biết tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) sinh khởi trong dòng tâm thức do sự gặp gỡ của hai căn (āyatana).

– Nhận biết sự sinh khởi của tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) chưa từng sinh trước đó.

– Quán chiếu lỗi lầm của sự trói buộc (saṃyojana) khiến không thoát khỏi khổ đau luân hồi (saṃsāravattadukkha), và dùng trí tuệ thiền quán (vipassanā ñāṇa) để đoạn trừ tham ái dục (kāmarāga saṃyojana) trong dòng tâm thức.

– Nhận biết sự đoạn trừ của sự trói buộc (saṃyojana).

– Nhận biết rằng sự trói buộc đã được đoạn trừ bằng con đường đạo (magga) sẽ không tái sinh trong tương lai.

Như vậy, khi hành thiền, hành giả cần chánh niệm (sati) nhận biết các sự trói buộc (saṃyojana) sinh khởi do các căn (āyatana), nhận biết những gì chưa sinh khởi, và nhận biết sự đoạn trừ chúng bằng trí tuệ thiền quán (vipassanā ñāṇa).

Việc quán chiếu liên tục các sự trói buộc (saṃyojana), thấy rõ lỗi lầm của chúng, và đoạn trừ chúng chính là hành thiền (bhāvanā), thực hành pháp (dhamma paṭipatti), và ghi nhớ pháp (dhamma manasikāra).

Như vậy, hãy lắng nghe, ghi nhớ, và thực hành theo lời dạy của Đức Phật để đạt được sự giải thoát.

Phần về các căn (Āyatanapabba) đã hoàn tất.

Tỳ–kheo Shwe Hintha

Giáo pháp của Đức Phật tối thượng (Myat Buddha Sāsanā)

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 1/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 2/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 3/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 4/15, Web

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 5/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 6/15, Web

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 7/15, Web

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 8/15 , Web

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 9/15, Web

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 10/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 11 /15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 12/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 13/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 14/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 15/15, Web

–––––––––––––––

Bản gốc tiếng Myanmar xin xem tại đây:

https://www.facebook.com/share/p/1CTU9W167t/

Bài viết liên quan

  • Danh mục các bài viết quan trọng, WebFB
  • Tôi nguyện, WebFB
  • Tại sao Myanmar, WebFB
  • Mục đích sử dụng Facebook là gì, WebFB
  • Sàng lọc thông tin như thế nào, WebFB
  • Thế nào là tu đúng đạo Phật, WebFB
  • Điều kiện tham dự các khóa thiền minh sát Vipassana (Tứ niệm xứ), WebFB
  • Cái gì, như thế nào, để làm gì, WebFB
  • Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p1/3), WebFB
  • Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p2/3), WebFB
  • Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p3/3), WebFB

🔊🔊 Audio – Video bài giảng – Tỳ khưu Viên Phúc Sumagala – thiền viện Tharmanakyaw Mahagandhayon Monastery, Yangon, Myanmar, Youtube, Archive

  • Yếu pháp tu tập trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, FBYoutube
  • Thiền minh sát Vipassana – Lý thuyết & thực hành – Thiền sư Viên Phúc Sumagala (2019), FBYoutube
  • Ehipassiko – Đến để thấy: phóng sự về khóa tu thiền minh sát Vipassana tại chùa Nam tông SG, Youtube
  • Xin hãy đừng phí phạm dù chỉ mỗi một giây – Thiền sư Viên Phúc Sumagala. Youtube
  • Giới và luật trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, WebFBYoutube
  • Thọ trì tam quy và ngũ giới, WebFB
  • 9 ân đức Phật, 6 ân đức Pháp, 9 ân đức Tăng, WebFB
  • Sám hối – rải tâm từ – phát nguyện – hồi hướng công đức, WebFB

Bài viết trên Facebook, 19/9/2025