Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 3/8
Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 3/8
[Giải thích các cụm từ về Nghiệp]
https://www.facebook.com/share/1CX3nopMQD/
▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬
- Ledi Sayadaw – Khảo Luận Về Chi Phần Của Đạo – Magganga Dipani – 1/8, Web
- Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 2/8, Web
- Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 3/8, Web
- Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 4/8, Web
- Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 5/8, Web
- Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 6/8, Web
- Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 7/8, Web
- Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 8/8, Web
–––––––––––––––
Magganga Dipani – Ledi Sayadaw Dịch Việt – Phần 3/8
–––––––––––––––
2– Giải thích cụm từ ‘Kammadāyādā’
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
(“Người Thừa Tự Nghiệp”)
Trong cụm từ “Sabbe sattā kammadāyādā” (Chúng sinh là những kẻ thừa tự nghiệp), trong thế gian, có những tài sản thừa kế của riêng chúng. Có những người thừa kế – con trai, con gái – là những người thừa hưởng các tài sản thừa kế đó. Các tài sản đó chỉ được gọi là tài sản của riêng họ trong thời gian trước khi chết. Khi chết đi, họ phải từ bỏ, để lại những tài sản đó và ra đi.
Những tài sản đó không theo họ đến đời sống kế tiếp. Ngay cả trong thời gian trước khi chết, chúng có thể bị hủy hoại do các tai họa như lửa, nước, trộm cướp, kẻ cướp. Chúng cũng cạn kiệt khi được sử dụng. Ngược lại, các nghiệp (kamma) thuộc ba loại (thân, khẩu, ý) mà chúng sinh đã tạo, như bố thí (dāna), trì giới (sīla), v.v…, thực sự tiếp nối theo họ đến đời sống sau khi chết. Chúng không bị hủy hoại bởi các tai họa như lửa, v.v…
Do đó, chính những tài sản thừa kế đó, tức là các nghiệp (kamma), mới thực sự là tài sản thừa kế chân thật của chúng sinh. Những chúng sinh tạo nghiệp chắc chắn phải gặt quả của nghiệp đó trong những đời sống tương lai.
Cách Quả Báu Của Bố Thí, v.v…, Được Nhân Lên
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Một nghiệp thiện (kusala kamma) bố thí (dāna) được thực hiện một lần với tâm trong sạch đối với chó, heo, gà, chim có thể mang lại trạng thái sung sướng (sugati) trong khoảng một trăm kiếp. Một nghiệp thiện bố thí được thực hiện một lần đối với chư Tăng (Saṅgha) có giới đức có thể mang lại trạng thái làm người, làm trời trong vô số kiếp. Một hành động cúng dường (dāna) chỉ đáng giá một mạt trong đời này có thể mang lại quả báu không dưới hàng ngàn lần trong những đời sau.
Nếu một người giết hại một chúng sinh, chẳng hạn như một con cá, gà, heo, v.v…, người đó phải chịu quả báu là bị giết trong không dưới hàng ngàn kiếp.
Cách Một Hạt Bồ Đề Nhỏ Trở Thành Cây Đại Thụ ▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Trong thế gian, nếu gieo trồng một hạt giống nhỏ của cây bồ đề, nó sẽ trở thành một cây đại thụ và sinh ra vô số trái trong hơn một ngàn năm. Tương tự, nếu gieo trồng một hạt xoài, một hạt mít, chúng sẽ trở thành cây xoài lớn, cây mít lớn và sinh ra hàng chục ngàn trái trong nhiều năm.
Theo cách này, trong thế giới thực vật, chỉ một hạt giống nhỏ bé có thể sinh ra vô số trái, lá, cành, chồi – hàng chục, hàng trăm ngàn lần. Cũng vậy, một hạt giống nghiệp (kamma bīja) – một thiện nghiệp bố thí (dānakusala), một thiện nghiệp trì giới (sīlakusala), một thiện nghiệp tu tập (bhāvanākusala) – có thể mang lại vô số hạnh phúc và an lạc trong nhiều đời sống tương lai.
Một ác nghiệp (akusala kamma) như sát sinh (pāṇātipāta) cũng có thể mang lại vô số khổ đau và bất hạnh trong nhiều đời sống tương lai. Có sự tương đồng giữa các hạt giống nhỏ như hạt bồ đề, hạt xoài, hạt mít và các hạt giống nghiệp (kamma bīja) thuộc thân nghiệp (kāyakamma), khẩu nghiệp (vacīkamma), ý nghiệp (manokamma); giữa vô số trái, lá, cành, chồi phát sinh từ một hạt giống nhỏ và vô số quả báu chính (quả dị thục) và quả báu phụ (quả hỗ trợ) phát sinh từ một hạt giống nghiệp được tạo trong đời này, trổ quả trong những đời sau.
Một nghiệp mà một người đã tạo sẽ tồn tại trong dòng tâm thức (cittasantāna) của người đó qua nhiều kiếp, nhiều đại kiếp. Khi nhân duyên và thời cơ chín muồi, nó sẽ liên tục mang lại cho người đó quả báu thiện hoặc ác. Người ta không thể từ bỏ nghiệp đó. Điều tự nhiên (dhammaniyāmatā) là người ta phải trải nghiệm quả của nghiệp đó trong những đời sống tương lai khi điều kiện phù hợp.
Do đó, Đức Phật đã dạy: “Sabbe sattā kammadāyādā” (Tất cả chúng sinh là thừa tự của nghiệp).
Phần giải thích cụm từ ‘Sabbe sattā kammadāyādā’ kết thúc.
3– Giải thích cụm từ ‘Kammayonī’
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
(“Nghiệp Là Nguồn Gốc”)
Trong cụm từ “Sabbe sattā kammayonī” (Chúng sinh có nghiệp là nguồn gốc), có nhiều nguyên nhân cho sự phát sinh của một cây bồ đề.
Hạt giống bồ đề là một nguyên nhân. Đất là một nguyên nhân khác. Nước là một nguyên nhân khác. Trong tập hợp các nguyên nhân này, hạt giống bồ đề là nguyên nhân chính (hetu). Đất và nước là các nguyên nhân hỗ trợ (paccaya). Tương tự, khi kiếm được tiền nhờ làm công nhật, chính hành động làm công hiện tại (paccuppanna kamma) là nguyên nhân chính. Nơi làm việc, các công cụ như cuốc, giỏ, người trả lương, các phú hộ là các nguyên nhân hỗ trợ.
Đối với việc tái sinh trong bụng mẹ làm người, hoặc làm chó, heo, gà, chim trong đời sau, chính các nghiệp thiện như bố thí (dāna), trì giới (sīla), v.v…, hoặc các nghiệp ác như sát sinh (pāṇātipāta), v.v…, đã được tạo trong các đời quá khứ là nguyên nhân chính – tương tự như hạt giống. Cha mẹ là các nguyên nhân hỗ trợ, tương tự như đất đối với cây con và nước mưa đối với hạt giống.
Theo cách này, đối với các kết quả thiện và bất thiện trong hiện tại, chính sự khéo léo (sự tinh tấn đúng đắn) hoặc vụng về (sự tinh tấn sai lầm) của chính họ là nguyên nhân chính. Đối với các kết quả thiện và bất thiện liên quan đến nghiệp quá khứ, chính các hành động khéo léo như bố thí (dāna), trì giới (sīla), v.v…, hoặc các hành động vụng về như sát sinh (pāṇātipāta), v.v…, đã được thực hiện trong các đời quá khứ là nguyên nhân. Cha mẹ không phải là nguyên nhân chính, và càng không liên quan gì đến một đấng Tạo Hóa (issara).
Do đó, Đức Phật đã dạy: “Sabbe sattā kammayonī” (Tất cả chúng sinh có nghiệp là nguồn gốc).
Phần giải thích cụm từ ‘Sabbe sattā kammayonī’ kết thúc.
4– Giải thích cụm từ ‘Kammabandhu’
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
(“Nghiệp Là Thân Quyến”)
Trong cụm từ “Sabbe sattā kammabandhu” (Chúng sinh có nghiệp là thân quyến), trong thế gian, có những người thân (ñāti) như mẹ, cha, anh, em, con, v.v…, và những người bạn (mittasahāya) như thầy, cô, v.v…, những người mà người ta rất yêu thương, quý mến, nương tựa và trông cậy.
Những người thân và bạn hữu này chỉ là chỗ dựa để yêu thương, quý mến, nương tựa trong một khoảnh khắc ngắn ngủi của cuộc đời, trước khi chết.
Chính các hành động thân (kāyakamma), khẩu (vacīkamma), ý (manokamma) mà người ta đã làm mới thực sự theo họ đến các đời sau, không rời khỏi dòng tâm thức của họ, và có thể mang lại cho họ hạnh phúc và an lạc. Do đó, chỉ có nghiệp (kamma) – như bố thí (dāna), trì giới (sīla), v.v… – mới thực sự là người thân chân thật, dòng họ chân thật, bạn hữu chân thật, đáng để yêu thương sâu sắc, quý mến, nương tựa và trông cậy.
Do đó, Đức Phật đã dạy: “Sabbe sattā kammabandhu” (Tất cả chúng sinh có nghiệp là thân quyến).
Phần giải thích cụm từ ‘Sabbe sattā kammabandhu’ kết thúc.
5– Giải thích cụm từ ‘Kammappaṭisaraṇā’
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
(“Nghiệp Là Nơi Nương Tựa”)
Trong cụm từ “Sabbe sattā kammappaṭisaraṇā” (Chúng sinh có nghiệp là nơi nương tựa), ‘nơi nương tựa’ (saraṇa) có nghĩa là chỗ dựa, nương cậy, hoặc nơi ẩn náu, che chở khỏi những nguy hiểm và khổ đau. Trong thế gian, những người mong muốn sống lâu nương tựa vào thức ăn và nước uống. Thức ăn nước uống có thể bảo vệ con người khỏi tai họa đói khát. Những ai không muốn gặp tai họa đói khát phải tìm kiếm thức ăn nước uống. Đối với những ai có đầy đủ thức ăn nước uống, tai họa đói khát không thể đến. Do đó, chúng sinh nương tựa vào thức ăn nước uống để tránh tai họa đói khát.
Tương tự, vì bệnh tật, họ nương tựa vào thuốc men. Họ nương tựa vào thầy thuốc. Vì kẻ thù, họ nương tựa vào vũ khí.
Theo cách này, hãy xem xét tất cả các đối tượng nương tựa trong thế gian.
‘Nơi nương tựa’ không chỉ có nghĩa là đảnh lễ, cúng dường. Tất cả các hình thức nương cậy, dựa dẫm, tìm chỗ ẩn náu, che chở đều là những hình thức của nương tựa. Đối với những người cao quý hơn mình như Đức Phật, Giáo Pháp (Dhamma), Tăng Đoàn (Saṅgha), thầy tổ, người ta nương tựa bằng cách đảnh lễ và cúng dường.
Nếu không có của cải vật chất trong hiện tại, người ta có thể rơi vào khổ đau ngay lập tức. Vì sợ khổ đau đó, người ta phải nương tựa vào nghiệp (kamma) – hành động, nỗ lực, trí tuệ, sự khéo léo – thứ có thể tạo ra của cải vật chất.
Nếu không có các thiện nghiệp (kusala kamma) như bố thí (dāna), trì giới (sīla), v.v…, trong đời sau, người ta có thể rơi vào cõi khổ (apāya) và chịu đau khổ lớn. Vì sợ khổ đau đó, người ta phải nỗ lực thực hành các thiện nghiệp như bố thí (dāna), trì giới (sīla), v.v…, thứ có thể mang lại sự tái sinh làm người, làm trời trong đời sau.
Hành động, nỗ lực, trí tuệ, sự khéo léo – tức nghiệp hiện tại (paccuppanna kamma) – có thể giải thoát người ta khỏi khổ đau trong hiện tại. Các thiện nghiệp như bố thí (dāna), trì giới (sīla), v.v…, có thể giải thoát người ta khỏi khổ đau của đọa xứ (apāya) trong đời sau. Đối với khổ đau hiện tại, người ta nương tựa vào hành động hiện tại. Đối với khổ đau đọa xứ trong đời sau, người ta nương tựa vào hành động của các thiện nghiệp như bố thí (dāna), trì giới (sīla), v.v… Họ phải nỗ lực và thực hành.
Do đó, Đức Phật đã dạy: “Sabbe sattā kammappaṭisaraṇā” (Tất cả chúng sinh có nghiệp là nơi nương tựa).
Bốn Loại Nương Tựa
▬▬▬▬▬▬▬▬
Ở đây, các đối tượng nương tựa khác nhau nên được gom lại và xem xét. Trong Phật giáo, có bốn nơi nương tựa (nương tựa) cho đời sau:
1. Đức Phật (Buddha) là một nơi nương tựa.
2. Giáo Pháp (Dhamma) là một nơi nương tựa.
3. Tăng Đoàn (Saṅgha) là một nơi nương tựa.
4. Thiện nghiệp (kusala kamma) của chính mình, như bố thí (dāna), trì giới (sīla), v.v…, là một nơi nương tựa.
Ví dụ: Trong thế gian, đối với người bệnh, có bốn nơi nương tựa:
1. Bác sĩ chính là một nơi nương tựa.
2. Các loại thuốc tốt là một nơi nương tựa.
3. Các bác sĩ phụ tá là một nơi nương tựa.
4. Sự khéo léo của chính người bệnh trong việc nỗ lực đúng cách để khỏi bệnh là một nơi nương tựa.
Trong bốn điều này, bác sĩ chính và các bác sĩ phụ tá, vì biết rõ bệnh và thuốc, và cho các loại thuốc tốt, là nơi nương tựa của người bệnh. Các loại thuốc tốt, vì có khả năng chữa khỏi bệnh tật, là nơi nương tựa của người bệnh. Sự khéo léo của chính người bệnh cũng là nơi nương tựa vì nó giúp chữa lành bệnh tật. Nếu không có sự khéo léo này, ba nơi nương tựa còn lại không thể chữa khỏi bệnh cho người bệnh đó. Do đó, sự kết hợp của cả bốn là nơi nương tựa thực sự cho việc chữa lành bệnh tật.
Chúng sinh bị nhiễm các phiền não (kilesa) và các bất thiện nghiệp (duccarita) giống như những người bệnh. Đức Phật giống như một bác sĩ chính rất thành thạo về thuốc và bệnh. Chư Tăng (Saṅgha) giống như các bác sĩ phụ tá. Giáo Pháp (Dhamma) giống như các loại thuốc tốt. Các hành động thân, khẩu, ý của chính mình, như bố thí (dāna), trì giới (sīla), v.v…, giống như sự khéo léo của người bệnh trong việc nỗ lực để khỏi bệnh. Theo cách này, trong Phật giáo, thường nói có bốn nơi nương tựa.
Trong bốn điều này, ba nơi nương tựa – Đức Phật, Giáo Pháp, Tăng Đoàn – chỉ tồn tại trong giáo pháp của Đức Phật (Sāsana). Chúng không tồn tại bên ngoài giáo pháp của Đức Phật. Tuy nhiên, nơi nương tựa là thiện nghiệp (kusala kamma) thì tồn tại cả trong và ngoài giáo pháp của Đức Phật. Trong thế gian, không có thời điểm nào không có nghiệp (kamma). Nó tồn tại trong vô số thế giới (cakkavāḷa).
Giáo lý “Sabbe sattā kammassakā” (Tất cả chúng sinh là chủ nhân của nghiệp) này cũng liên quan đến vô số thế giới, cả trong và ngoài giáo pháp.
Do đó, trong giáo lý này, không đề cập đến ba nơi nương tựa là Đức Phật, Giáo Pháp, Tăng Đoàn, mà chỉ đề cập đến nơi nương tựa là nghiệp (kamma). Đây là nơi nương tựa vĩ đại cần được nương theo để khéo léo trong đời này và để đạt được những trạng thái tốt đẹp, cao quý trong đời sau.
Các Đối Tượng Nương Tựa Khác Nhau
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
‘Nơi nương tựa’ (saraṇa) có nghĩa là người hoặc thứ có thể cứu giúp. Do đó, thức ăn nước uống là nơi nương tựa cho chúng sinh để sống lâu. Thuốc men là nơi nương tựa để chữa lành bệnh tật. Nhà vua là nơi nương tựa để được bảo vệ khỏi trộm cướp. Nhà cửa là nơi nương tựa để ở thoải mái. Thuyền bè là nơi nương tựa cho việc đi lại trên nước. Mặt đất là nơi nương tựa để đứng vững.
Tương tự, nước là nơi nương tựa cho các nhu cầu về nước, lửa cho các nhu cầu về lửa, gió thổi trên trời cho các nhu cầu về gió. Theo cách này, có vô số đối tượng nương tựa nhỏ bé trong đời sống hiện tại. Đây là sự trình bày về các đối tượng nương tựa khác nhau theo quan điểm Phật giáo.
Quan Điểm Chấp Trước Của Các Tôn Giáo Khác
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Ở các tôn giáo khác, vì họ chỉ biết một nơi nương tựa duy nhất là Đấng Sáng Tạo (issara), nên họ có thói quen quy mọi sự sinh diệt cho duy nhất đấng đó.
Hãy giải thích rõ ràng. Trong các tôn giáo như Cơ Đốc giáo, Hồi giáo, họ không hiểu đúng nghĩa của từ ‘nơi nương tựa’ và do đó, họ chỉ chấp vào một nơi nương tựa duy nhất gọi là Đấng Sáng Tạo. Vì cho rằng chỉ có một nơi nương tựa duy nhất là Đấng Sáng Tạo, họ tin rằng mọi sự sinh diệt của thế giới và chúng sinh đều xảy ra chỉ do quyền năng của Đấng Sáng Tạo.
Họ tin rằng Đấng Sáng Tạo, bằng quyền năng của Ngài, có thể cứu những ai tin tưởng và nương tựa nơi Ngài. Họ tin rằng Ngài có thể, bằng quyền năng của mình, xóa bỏ những lỗi lầm, tội lỗi của những người đó và sau khi chết, cứu họ đến cõi trời của Ngài, ban cho họ sự sống vĩnh hằng và hạnh phúc vĩnh cửu. Họ tin rằng mọi điều tốt xấu của chúng sinh đều do Đấng Sáng Tạo sắp đặt.
Họ hoàn toàn phủ nhận nghiệp (kamma) là nguyên nhân. Thật đáng ngạc nhiên khi họ phủ nhận hoàn toàn nghiệp trong khi chính họ phải nỗ lực tạo nghiệp. Ở đây, ‘nghiệp’ (kamma) đề cập đến các hành động thân, khẩu, ý mà họ thực hiện vì đức tin tôn giáo của mình, như tôn kính giáo lý, lễ rửa tội, cầu nguyện hàng ngày với Đấng Sáng Tạo, không vi phạm các giới răn, v.v…
Trong các tôn giáo đó, người ta tin rằng Đấng Sáng Tạo chỉ có thể cứu những ai thực hiện các hành động nghiệp đó, và không thể cứu những ai không làm. Họ không nhận ra rằng những gì họ làm chính là nghiệp.
Nơi Nương Tựa Của Các Tôn Giáo Khác
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Ngay cả trong các tôn giáo đó, cũng có bốn nơi nương tựa:
1. Đấng Sáng Tạo là một nơi nương tựa.
2. Các giới răn của Đấng Sáng Tạo là một nơi nương tựa.
3. Các thiên thần cùng với các giáo sĩ, nhà truyền giáo như linh mục, mục sư, v.v…, là một nơi nương tựa.
4. Hành động thực hành các nghi lễ tôn giáo của chính họ, tức là nghiệp (kamma), là một nơi nương tựa.
Giống như ví dụ về bác sĩ chính đã được đưa ra.
Tuy nhiên, trong các tôn giáo đó, các tác giả kinh sách và giáo sĩ không nhận ra rằng ngay trong tôn giáo của họ cũng có nhiều đối tượng nương tựa. Vì họ chỉ công nhận một nơi nương tựa duy nhất là Đấng Sáng Tạo và hoàn toàn phủ nhận nghiệp, nên họ tin rằng mọi điều tốt xấu, sinh diệt, hạnh phúc, khổ đau của con người chỉ xảy ra do quyền năng của Đấng Sáng Tạo. Họ chấp rằng ngoài Đấng Sáng Tạo, không có nguyên nhân nào khác có thể tạo ra chúng. Họ không hiểu rằng có nhiều nguyên nhân khác nhau cho sự phát sinh của điều tốt, điều xấu, sinh, diệt, hạnh phúc và khổ đau.
Cách Xem Xét Sự Tồn Tại Của Đấng Sáng Tạo
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Trong thế gian, nếu những người không có của cải muốn có của cải, liệu họ có thể đạt được của cải bằng cách nương tựa và cầu nguyện Đấng Sáng Tạo không? Hay họ có thể đạt được của cải bằng cách nỗ lực thực hiện các hành động hiện tại (paccuppanna kamma) như làm thuê, làm nông, buôn bán, v.v…?
Không có tiền lệ nào trên thế gian cho việc đạt được của cải chỉ bằng cách nương tựa và cầu nguyện Đấng Sáng Tạo. Ngược lại, việc đạt được của cải nhờ thực hiện hành động hiện tại là một sự thật hiển nhiên, có thể thấy bằng chính đôi mắt, và là một tiền lệ trên thế gian. Do đó, nên tin rằng việc đạt được của cải trong đời này không liên quan đến Đấng Sáng Tạo, mà chỉ liên quan đến nghiệp hiện tại.
Cách Xem Xét Việc Đấng Sáng Tạo Có Quyền Năng Hay Không ▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Đấng Sáng Tạo không có khả năng ban cho của cải. Chỉ có hành động hiện tại (paccuppanna kamma) mới có khả năng ban cho của cải. Nếu Đấng Sáng Tạo thực sự có khả năng ban cho của cải, thì những người tin tưởng và nương tựa nơi Ngài sẽ không cần thực hiện bất kỳ hành động hiện tại nào. Họ sẽ sống giàu có và thịnh vượng nhờ của cải do Đấng Sáng Tạo ban cho.
Những người không tin vào Đấng Sáng Tạo, dù có nỗ lực thực hiện các hành động hiện tại như buôn bán, làm nông, v.v…, sẽ không thể đạt được dù chỉ một chút của cải nào vì họ không tin vào Đấng Sáng Tạo.
Nhưng thực tế không phải vậy. Ngay cả những người luôn tin vào Đấng Sáng Tạo, nếu muốn có của cải, vẫn phải nỗ lực thực hiện hành động hiện tại thì mới đạt được. Những người không tin vào Đấng Sáng Tạo, nếu nỗ lực thực hiện hành động hiện tại, cũng có thể đạt được của cải. Do đó, sự giàu có và thịnh vượng trong đời này không liên quan đến Đấng Sáng Tạo, mà chỉ liên quan đến nghiệp hiện tại.
Tương tự, nếu muốn có kiến thức và kỹ năng, người ta phải nỗ lực học tập – một hành động hiện tại – thì mới đạt được. Không có tiền lệ nào trên thế gian cho việc đạt được chúng chỉ bằng cách nương tựa vào Đấng Sáng Tạo. Nếu muốn làm quan, người ta phải nỗ lực học tập các luật lệ của chính phủ – một hành động hiện tại – thì mới có thể trở thành quan chức.
Không có tiền lệ nào trên thế gian cho việc trở thành quan chức chỉ bằng cách nương tựa vào Đấng Sáng Tạo. Theo cách này, trong tất cả các vấn đề thế tục, năng lực của nghiệp hiện tại là một sự thật hiển nhiên, có thể thấy rõ. Không có tiền lệ nào cho năng lực của Đấng Sáng Tạo.
Người ta tin rằng nếu thành kính nương tựa Đấng Sáng Tạo, họ sẽ thoát khỏi những lỗi lầm do các bất thiện nghiệp (duccarita) của mình gây ra. Không có tiền lệ nào trên thế gian cho việc thoát khỏi bệnh tật chỉ bằng cách nương tựa vào Đấng Sáng Tạo. Ngược lại, việc khỏi bệnh nhờ sử dụng thuốc men – một hành động hiện tại – là một sự thật hiển nhiên.
Đại Trưởng Lão Ledi Sayadaw
Magganga Dipani – Đại Trưởng Lão Ledi Sayadaw Đầu Tiên (PDF – 321 KB) https://app.box.com/s/vzut0saumwfc6dst3u2s8yfl24az9lhf
Bản dịch kết thúc.
Bài viết liên quan
- Danh mục các bài viết quan trọng, Web, FB
- Tôi nguyện, Web, FB
- Tại sao Myanmar, Web, FB
- Mục đích sử dụng Facebook là gì, Web, FB
- Sàng lọc thông tin như thế nào, Web, FB
- Thế nào là tu đúng đạo Phật, Web, FB
- Điều kiện tham dự các khóa thiền minh sát Vipassana (Tứ niệm xứ), Web, FB
- Cái gì, như thế nào, để làm gì, Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p1/3), Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p2/3), Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p3/3), Web, FB
🔊🔊 Audio – Video bài giảng – Tỳ khưu Viên Phúc Sumagala – thiền viện Tharmanakyaw Mahagandhayon Monastery, Yangon, Myanmar, Youtube, Archive
- Yếu pháp tu tập trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, FB, Youtube
- Thiền minh sát Vipassana – Lý thuyết & thực hành – Thiền sư Viên Phúc Sumagala (2019), FB, Youtube
- Ehipassiko – Đến để thấy: phóng sự về khóa tu thiền minh sát Vipassana tại chùa Nam tông SG, Youtube
- Xin hãy đừng phí phạm dù chỉ mỗi một giây – Thiền sư Viên Phúc Sumagala. Youtube
- Giới và luật trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, Web, FB, Youtube
- Thọ trì tam quy và ngũ giới, Web, FB
- 9 ân đức Phật, 6 ân đức Pháp, 9 ân đức Tăng, Web, FB
- Sám hối – rải tâm từ – phát nguyện – hồi hướng công đức, Web, FB
