Ledi Sayadaw – Khảo Luận Về Chi Phần Của Đạo – Magganga Dipani
LEDI SAYADAW – KHẢO LUẬN VỀ CHI PHẦN CỦA ĐẠO – MAGGANGA DIPANI – 6/8
[Giảng Giải về Chánh Tinh Tấn. Giảng Giải về Chánh Niệm. Giảng Giải về Chánh Định. Trình Bày Về Ba Vòng Luân Hồi & Bốn Cảnh Giới. Ba Cõi Giới Cho Tà Kiến & Vị Trí Hàng Đầu Của Thân Kiến]
https://www.facebook.com/share/18wN6pM5wQ/
▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬
- Ledi Sayadaw – Khảo Luận Về Chi Phần Của Đạo – Magganga Dipani – 1/8, Web
- Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 2/8, Web
- Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 3/8, Web
- Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 4/8, Web
- Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 5/8, Web
- Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 6/8, Web
- Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 7/8, Web
- Ledi Sayadaw – Khảo luận về chi phần của Đạo – Magganga Dipani – 8/8, Web
–––––––––––––––
Bản dịch Việt này của Deepseek ngày 26.9.2025 chưa được hiệu đính, còn có thể có nhiều sai sót, hãy thật cẩn trọng trong khi tham khảo. Bản gốc tiếng Myanmar xin xem tại đây:
https://www.facebook.com/share/p/1Czcg1BugW/
–––––––––––––––
Magganga Dipani – Ledi Sayadaw
Dịch Việt – Phần 6/8
––
🌿 Giảng Giải về Chánh Tinh Tấn (Sammāvāyāma)
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Hai Loại Bất Thiện
▬▬▬▬▬▬▬
Trong bốn chi phần của Chánh Tinh Tấn, các pháp bất thiện (akusala dhamma) – thứ luôn làm chúng sinh phiền não, ô nhiễm và đưa đến sự thấp kém, đê hèn – được chia thành hai loại:
(1) Uppannākusala: Bất thiện đã phát sinh.
(2) Anuppannākusala: Bất thiện chưa phát sinh.
.
Hai Loại Thiện
▬▬▬▬▬▬
Các pháp thiện (kusala dhamma) – thứ làm chúng sinh an tịnh, trong sạch và đưa đến sự cao quý, thăng tiến – được chia thành hai loại:
(1) Uppannākusala: Thiện đã phát sinh.
(2) Anuppannākusala: Thiện chưa phát sinh.
Cụ thể, trong mười bất thiện nghiệp đạo (duccarita), nếu một bất thiện nào đó đã từng phát sinh trong dòng tâm thức của mình trong đời này, hoặc đang phát sinh, thì bất thiện đó đối với mình được gọi là Uppannākusala. Nếu một bất thiện chưa từng phát sinh trong đời này, cũng không đang phát sinh, nhưng có tiềm năng sẽ phát sinh trong tương lai, thì bất thiện đó đối với mình được gọi là Anuppannākusala.
Trong bảy pháp Thanh tịnh (Vissuddhi) – (1) Giới thanh tịnh (Sīlavisuddhi), (2) Tâm thanh tịnh (Cittavisuddhi), (3) Kiến thanh tịnh (Diṭṭhivisuddhi), (4) Đoạn nghi thanh tịnh (Kaṅkhāvitaraṇavisuddhi), (5) Đạo phi đạo tri kiến thanh tịnh (Maggāmaggañāṇadassanavisuddhi), (6) Đạo tri kiến thanh tịnh (Paṭipadāñāṇadassanavisuddhi), (7) Tri kiến thanh tịnh (Ñāṇadassanavisuddhi) – nếu một pháp thanh tịnh nào đó đã phát sinh hoặc đang hiện hữu trong dòng tâm thức của mình trong đời này, thì pháp thanh tịnh đó đối với mình được gọi là Uppannākusala. Nếu một pháp thanh tịnh chưa từng được đạt đến, thì pháp đó đối với mình được gọi là Anuppannākusala.
Như vậy, bất thiện có hai loại: Uppanna và Anuppanna. Thiện cũng có hai loại: Uppanna và Anuppanna.
.
Năng Lực Của Bát Thánh Đạo
▬▬▬▬▬▬▬▬
Khi một người tu tập và phát triển Bát Thánh Đạo trong đời hiện tại, thì nhờ năng lực của Bát Thánh Đạo, các bất thiện nghiệp Uppanna đã từng phát sinh trong dòng tâm thức sẽ không bao giờ phát sinh lại nữa, kể từ đời này cho đến khi đạt đến Vô Dư Niết Bàn (Anupādisesa Nibbāna). Các bất thiện nghiệp Anuppanna chưa từng phát sinh, nhưng có tiềm năng phát sinh trong tương lai, cũng sẽ không bao giờ phát sinh dù chỉ một khoảnh khắc, kể từ đời này cho đến khi đạt đến Vô Dư Niết Bàn. Nhờ năng lực của Bát Thánh Đạo, cả hai loại bất thiện (Uppanna và Anuppanna) sẽ bị đoạn tận, nhổ tận gốc rễ ngay trong đời này.
.
Sự Phát Sinh Của Bảy Pháp Thanh Tịnh
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Tương tự, khi tu tập Bát Thánh Đạo trong đời này, các pháp thanh tịnh Uppanna đã đạt được trong dòng tâm thức sẽ nhờ năng lực của Bát Thánh Đạo mà đạt đến trạng thái bất thối chuyển (niyāma), không còn bị hủy hoại cho đến khi đạt đến Vô Dư Niết Bàn. Các pháp thanh tịnh Anuppanna chưa từng đạt được cũng sẽ nhờ năng lực của Bát Thánh Đạo mà phát sinh, được thành tựu và đạt đến ngay trong đời này.
.
Lợi Ích Chân Thật
▬▬▬▬▬▬
Do đó, tất cả các bậc Thiện nhân (Sappurisa) – những người tại gia và xuất gia may mắn gặp được Phật pháp – nên hiểu rằng chỉ có việc tu tập Bát Thánh Đạo, tức là thực hành Chánh Tinh Tấn, mới thực sự là lợi ích, là sự nghiệp chân chính của đời mình. Những công việc thế tục khác của người tại gia hay xuất gia chỉ là những việc phụ, bất đắc dĩ phải làm vì không thể tránh khỏi. Đây là sự trình bày về sự nghiệp lớn lao của Chánh Tinh Tấn, vốn là cốt lõi trong Phật giáo.
Để dễ hiểu, khi nói về Uppanna và Anuppanna trong bất thiện, nên lấy mười bất thiện nghiệp đạo làm ví dụ. Khi nói về thiện, nên lấy bảy pháp Thanh tịnh làm ví dụ.
.
Bốn Chi Phần Của Chánh Tinh Tấn
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
1. Sammāvāyāma thứ nhất: Nỗ lực tu tập Bát Thánh Đạo để ngăn chặn các bất thiện pháp Uppanna đã phát sinh, khiến chúng không bao giờ tái sinh trong dòng tâm thức từ đời này trở đi, cho đến khi đạt đến Vô Dư Niết Bàn.
2. Sammāvāyāma thứ hai: Nỗ lực tu tập Bát Thánh Đạo để ngăn chặn các bất thiện pháp Anuppanna chưa phát sinh, khiến chúng không bao giờ phát sinh dù chỉ một khoảnh khắc, từ đời này cho đến khi đạt đến Vô Dư Niết Bàn.
3. Sammāvāyāma thứ ba: Nỗ lực tu tập Bát Thánh Đạo để làm phát sinh các thiện pháp Anuppanna (các tầng Thanh tịnh cao hơn) ngay trong đời này, với quyết tâm “nếu chưa đạt được thì không thể yên”.
4. Sammāvāyāma thứ tư: Nỗ lực tu tập Bát Thánh Đạo để duy trì vĩnh viễn các thiện pháp Uppanna đã đạt được (như Ngũ giới, Bát giới, Giới thanh tịnh) trong dòng tâm thức, khiến chúng đạt đến trạng thái bất thối chuyển (niyāma) cho đến khi đạt đến Niết Bàn.
Đây là bốn chi phần của Chánh Tinh Tấn được phân tích cho dễ hiểu. Dù nói là bốn, nhưng về bản chất, chúng đều là Viriya (Tinh Tấn). Khi nỗ lực để đạt được một pháp Thanh tịnh, thì một nỗ lực duy nhất đó bao hàm cả bốn nhiệm vụ.
Phần giảng giải về Chánh Tinh Tấn kết thúc.
––
🌿 Giảng Giải về Chánh Niệm (Sammāsati)
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Ví Dụ Người Điên
▬▬▬▬▬▬▬
Trong bốn chi phần của Chánh Niệm, tâm thức bình thường của chúng sinh không đứng yên, mà trôi nổi, chạy nhảy lung tung. Họ không thể làm chủ được tâm mình để an trú vững chắc trên đối tượng thiền định (kammaṭṭhāna). Không làm chủ được tâm, họ giống như người điên. Những người điên, vì không làm chủ được tâm, nên không thể tham gia vào bất kỳ công việc nghiêm túc nào của con người.
Tương tự, tất cả mọi người (cả tại gia và xuất gia) không thể làm chủ tâm để an trú vững chắc trên đối tượng thiền định, khi thử tập trung vào một đối tượng nào đó, họ thấy mình giống như người điên. Khi gặp đối tượng thiền định, họ nhận ra rằng mình không làm chủ được tâm mình. Do đó, để loại trừ cái tâm điên cuồng, chạy nhảy này và có thể an trú tâm một cách vững chắc trên đối tượng thiền định mong muốn, người ta phải tu tập bốn Pháp Niệm Xứ (Satipaṭṭhāna).
Trong bốn pháp đó:
1. Kāyānupassanā Satipaṭṭhāna (Thân Niệm Xứ): Là buộc chặt tâm mình vào thân thể sắc pháp (rūpakāya) của mình (như hơi thở vào–ra) bằng sợi dây thừng của Chánh Niệm (Sammāsati). Sau khi thực hành kiên trì trong ba hoặc bốn tháng, tâm điên cuồng sẽ lắng dịu. Khi đó, mỗi ngày, người ta có thể an trú tâm ổn định trên thân thể mình trong một, hai, ba, bốn, năm, hoặc sáu giờ. Lúc đó, họ làm chủ được tâm mình, có thể an trú nó trên đối tượng thiền định mong muốn.
2. Vedanānupassanā Satipaṭṭhāna (Thọ Niệm Xứ): Là buộc chặt tâm mình vào thân thể cảm thọ (vedanākāya) đang liên tục sinh diệt trong dòng tâm thức (lạc thọ, khổ thọ, v.v…) bằng sợi dây thừng của Chánh Niệm. Sau khi thực hành kiên trì, tâm điên cuồng sẽ lắng dịu. Khi đó, họ làm chủ được tâm mình.
3. Cittānupassanā Satipaṭṭhāna (Tâm Niệm Xứ): Là buộc chặt tâm mình vào các loại tâm khác nhau đang liên tục sinh diệt trong dòng tâm thức (tâm tham, tâm sân, v.v…) bằng sợi dây thừng của Chánh Niệm. Sau khi thực hành kiên trì, tâm điên cuồng sẽ lắng dịu. Khi đó, họ làm chủ được tâm mình.
4. Dhammānupassanā Satipaṭṭhāna (Pháp Niệm Xứ): Là buộc chặt tâm mình vào các pháp chướng ngại (nīvaraṇa) như tham dục (kāmacchanda), sân hận (byāpāda), hôn trầm (thīna), trạo cử (uddhacca), nghi ngờ (vicikicchā), v.v… đang có trong tâm mình bằng sợi dây thừng của Chánh Niệm. Sau khi thực hành kiên trì, tâm điên cuồng sẽ lắng dịu. Khi đó, họ làm chủ được tâm mình.
.
Buộc Chặt Bằng Sợi Dây Thừng
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Sau khi phân chia thân thể mình thành bốn loại: Sắc thân (rūpakāya), Thọ thân (vedanākāya), Tâm thân (cittakāya), và Pháp thân (dhammakāya), người ta buộc chặt tâm mình vào một trong bốn thân nội phần (ajjhatta kāya) này bằng sợi dây thừng của Niệm, không cho tâm chạy ra ngoại cảnh trong khoảng thời gian đã định. Việc tu tập này nhằm tiêu trừ cái tâm điên cuồng, nóng nảy, bồn chồn đã theo ta qua vô số kiếp. Đó gọi là công phu Niệm Xứ.
[Để hiểu rộng, hãy tham khảo Kinh Đại Niệm Xứ (Mahāsatipaṭṭhāna Sutta). Pháp quán hơi thở (Ānāpāna) có thể được tìm thấy trong tác phẩm Ānāpāna Dīpanī của chúng tôi.]
Mỗi ngày, nên dành ra những khoảng thời gian cố định, chẳng hạn 2 hoặc 3 giờ vào ban đêm, để thực hành.
Phần giảng giải về Chánh Niệm kết thúc.
––
🌿 Giảng Giải về Chánh Định (Sammāsamādhi).
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Ví Dụ Việc Học Chữ
▬▬▬▬▬▬▬
Trong bốn chi phần của Chánh Định, có một ví dụ trong đời: khi học chữ, trước tiên phải học thuộc lòng bảng chữ cái. Sau khi thuộc bảng chữ cái, mới có thể học những bài cao hơn. Tương tự, trong việc tu tập Thiền định (Bhāvanā), pháp Niệm Xứ (Satipaṭṭhāna) là bước đầu tiên. Chỉ sau khi công phu Niệm Xứ đã thuần thục và tâm điên cuồng đã lắng dịu, người ta mới có thể an trú vững chắc vào các đối tượng thiền định cao hơn.
Do đó, khi công phu Niệm Xứ đã thuần thục và người ta có thể an trú tâm ổn định trên các uẩn của thân thể trong một, hai, ba giờ mỗi ngày, thì cũng giống như một đứa trẻ đã thuộc bảng chữ cái và có thể học các bài kinh, văn phạm, v.v… Lúc này, người ta có thể bắt đầu tu tập Tâm Thanh Tịnh (Cittavisuddhi), tức là bốn tầng Thiền (Jhāna) của Thiền chỉ (Samatha).
Trong bốn tầng Thiền đó:
1. Paṭhamajjhānasamādhi (Sơ Thiền): Được hiểu là định đạt được lần đầu tiên sau khi tu tập kiên trì theo tiến trình: Chuẩn bị (parikammabhāvanā), Cận định (upacārabhāvanā) và An chỉ định (appanābhāvanā) trên một trong 25 đề mục thiền như Mười Biến Xứ (kasiṇa), Mười Bất Tịnh (asubha), Niệm Hơi Thở (ānāpāna), v.v… Trong thời hiện đại, pháp quán hơi thở (ānāpāna) chỉ với mục đích làm lắng dịu tâm điên cuồng cũng được xem là nằm trong công phu Sơ Thiền.
[Như vậy, ta có hai loại công phu: Công phu Niệm Xứ và Công phu Sơ Thiền. Để biết cách sắp xếp chi tiết về bốn tầng Thiền, hãy tham khảo Chú Giải Thanh Tịnh Đạo (Visuddhimagga Aṭṭhakathā).]
Phần giảng giải về Chánh Định kết thúc.
––
Đến đây, phần trình bày chi tiết về đặc tướng của Bát Thánh Đạo đã kết thúc.
––
🌿 Trình Bày Về Ba Vòng Luân Hồi & Bốn Cảnh Giới.
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Giờ đây, chúng ta sẽ trình bày về các pháp Khổ đau Luân hồi (Vattadukkhadhamma) mà hành giả sẽ giải thoát khỏi khi tu tập Bát Thánh Đạo trong giáo pháp của Đức Phật.
Khổ đau Luân hồi đề cập đến ba Vòng (Vatta): (1) Vòng phiền não (Kilesavatta), (2) Vòng nghiệp (Kammavatta), và (3) Vòng quả (Vipākavatta).
Ba vòng này lại được chia theo bốn cảnh giới luân hồi (Saṃsāra):
(a) Ba vòng thuộc về Luân hồi trong các cõi Khổ (Apāyasaṃsāra).
(b) Ba vòng thuộc về Luân hồi trong cõi Dục giới Thiện thú (Kāmasugatisaṃsāra).
(c) Ba vòng thuộc về Luân hồi trong cõi Sắc giới (Rūpasaṃsāra).
(d) Ba vòng thuộc về Luân hồi trong cõi Vô sắc giới (Arūpasaṃsāra).
Như vậy có 4 nhóm, mỗi nhóm 3 vòng. Trong đó:
(a) Ba vòng thuộc Luân hồi cõi Khổ:
1. Kilesavatta: Bao gồm hai phiền não: Thân kiến (Sakkāyadiṭṭhi) và Hoài nghi (Vicikicchā).
2. Kammavatta: Bao gồm mười bất thiện nghiệp đạo: Sát sinh, Trộm cắp, Tà dâm, Nói dối, Nói lưỡi hai chiều, Nói lời thô ác, Nói chuyện phù phiếm, Tham lam, Sân hận, Tà kiến.
3. Vipākavatta: Chỉ cho năm uẩn quả báo (Vipākakhandha) của chúng sinh trong bốn cõi khổ: Địa ngục, Súc sinh, Ngạ quỷ, A–tu–la.
.
Ý Nghĩa Của “Vatta” (Vòng Luân Hồi)
▬▬▬▬▬▬▬▬
“Vatta” có nghĩa là xoay vòng, lẩn quẩn không thoát ra được. Những chúng sinh còn Thân kiến và Hoài nghi, dù có thể tái sinh lên cõi trời cao nhất (Phi Tưởng Phi Phi Tưởng) trong vô số kiếp, nhưng rồi vẫn liên tục rơi trở lại vào các bất thiện nghiệp như đánh cá, săn bắn, trộm cướp, v.v… và cuối cùng phải tái sinh vào các cõi khổ. Sự xoay chuyển, lặp đi lặp lại không thể thoát ra này được gọi là Vatta.
(b) Ba vòng thuộc Luân hồi cõi Dục giới Thiện thú:
1. Kilesavatta: Là tham ái dục lạc (Kāmataṇhā), sự đam mê, dính mắc vào các đối tượng giác quan tốt đẹp.
2. Kammavatta: Là mười phước nghiệp sự (Punnakiriyāvatthu) thuộc Dục giới, như Bố thí, Trì giới, v.v…
3. Vipākavatta: Là năm uẩn quả báo của chúng sinh làm người và chư thiên sáu cõi Dục giới. Những chúng sinh còn tham ái dục lạc, dù có thể tái sinh lên các cõi trời cao, vẫn luôn bị rơi trở lại làm nô lệ cho dục lạc.
(c) & (d) Ba vòng thuộc Luân hồi cõi Sắc giới & Vô sắc giới:
1. Kilesavatta: Là tham ái Sắc giới (Rūpataṇhā) và tham ái Vô sắc giới (Arūpataṇhā).
2. Kammavatta: Là các thiện nghiệp Sắc giới (Rūpakusala) và Vô sắc giới (Arūpakusala).
3. Vipākavatta: Là năm uẩn quả báo của chư Phạm thiên Sắc giới và bốn Danh uẩn quả báo của chư Phạm thiên Vô sắc giới.
Hãy phân tích kỹ: Ba vòng của Sắc giới (Tham ái Sắc, Thiện nghiệp Sắc, Quả báo Sắc) và ba vòng của Vô sắc giới (Tham ái Vô sắc, Thiện nghiệp Vô sắc, Quả báo Vô sắc).
Phần trình bày về Ba Vòng Luân Hồi & Bốn Cảnh Giới kết thúc.
––
––
Chương Trình Bày Mối Liên Hệ Giữa Bát Thánh Đạo và Các Vòng Luân Hồi
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Bát Thánh Đạo đã được đề cập trước đây cũng được chia làm bốn cấp độ:
1. Bát Thánh Đạo của bậc Nhập Lưu (Sotāpattimagga).
2. Bát Thánh Đạo của bậc Nhất Lai (Sakadāgāmimagga).
3. Bát Thánh Đạo của bậc Bất Lai (Anāgāmimagga).
4. Bát Thánh Đạo của bậc A–la–hán (Arahattamagga).
Như vậy, có 4 cấp độ, mỗi cấp độ gồm 8 chi phần. Trong đó:
1. Bát Thánh Đạo Nhập Lưu (Sotāpattimagga) đoạn trừ hoàn toàn ba vòng luân hồi thuộc cõi Khổ (Apāyavatta). Đối với ba vòng thuộc cõi Dục giới Thiện thú, nó đoạn trừ hoàn toàn các vòng luân hồi sẽ xảy ra sau bảy đời tái sinh nữa. (Nghĩa là sau nhiều nhất bảy đời, sẽ chấm dứt luân hồi trong Dục giới).
2. Bát Thánh Đạo Nhất Lai (Sakadāgāmimagga) đoạn trừ hoàn toàn ba vòng luân hồi thuộc cõi Dục giới sẽ xảy ra sau hai đời tái sinh nữa. (Nghĩa là còn tái sinh trong Dục giới nhiều nhất hai đời).
3. Bát Thánh Đạo Bất Lai (Anāgāmimagga) đoạn trừ hoàn toàn hai vòng luân hồi còn lại trong Dục giới. Khi đó, chỉ còn tái sinh trong cõi Sắc giới và Vô sắc giới.
4. Bát Thánh Đạo A–la–hán (Arahattamagga) đoạn trừ hoàn toàn ba vòng luân hồi thuộc cõi Sắc giới và Vô sắc giới. Tất cả phiền não đều bị đoạn tận.
Chương trình bày mối liên hệ giữa Bát Thánh Đạo và các Vòng Luân Hồi kết thúc.
––
🌿 Ba Cõi Giới Cho Tà Kiến & Vị Trí Hàng Đầu Của Thân Kiến
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Thân Kiến Là Chủ Yếu
Trong bốn nhóm ba vòng luân hồi, đối với Phật tử trong thời hiện tại, ba vòng luân hồi trong cõi Khổ (Apāyavatta) là mối quan tâm cấp bách nhất. Giống như một người bị lửa cháy trên đầu, việc dập tắt ngọn lửa đó là tối quan trọng, không thể chậm trễ dù một phút. Đối với những người may mắn gặp được Phật pháp, việc đoạn trừ hoàn toàn ba vòng luân hồi cõi Khổ còn cấp bách hơn cả việc dập lửa cháy trên đầu. Do đó, trong tác phẩm này, chúng tôi sẽ trình bày trước tiên về phương pháp tu tập Bát Thánh Đạo – con đường dẫn đến sự đoạn diệt của ba vòng luân hồi cõi Khổ.
Trong hai phiền não của cõi Khổ là Thân kiến (Sakkāyadiṭṭhi) và Hoài nghi (Vicikicchā), Thân kiến là chủ yếu. Nếu Thân kiến bị đoạn trừ hoàn toàn, thì Hoài nghi cũng sẽ bị đoạn trừ theo. Mười bất thiện nghiệp đạo cũng sẽ bị đoạn trừ hoàn toàn. Luân hồi trong cõi Khổ cũng sẽ chấm dứt.
.
Ý Nghĩa Của Thân Kiến (Sakkāyadiṭṭhi)
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Thân kiến chính là Ngã kiến (Attadiṭṭhi). Đó là tà kiến chấp thủ một cách sai lầm vào mắt như là “Tôi”, “Của Tôi”, hoặc “Tự ngã của Tôi”. Tương tự, chấp thủ vào tai, mũi, lưỡi, thân, ý một cách sai lầm như là “Tôi”, “Của Tôi”, hoặc “Tự ngã của Tôi”.
.
Cách Thức Chấp Thủ “Tôi”
▬▬▬▬▬▬▬▬
Khi thấy các hình sắc, sự chấp thủ sai lầm “Tôi thấy, Tôi thấy” chính là sự chấp thủ mắt như là “Tôi”. Khi nghe các âm thanh, sự chấp thủ “Tôi nghe, Tôi nghe”. Khi ngửi các mùi, sự chấp thủ “Tôi ngửi, Tôi ngửi”. Khi nếm các vị, sự chấp thủ “Tôi nếm, Tôi nếm”. Khi có các cảm giác nóng, lạnh, đau nhức, ngứa ngáy nơi thân, sự chấp thủ “Tôi nóng, Tôi lạnh, Tôi đau, Tôi ngứa”. Khi suy nghĩ về các đối tượng, sự chấp thủ “Tôi nghĩ, Tôi nghĩ”. Tất cả những sự chấp thủ sai lầm, cứng nhắc đó chính là sự chấp thủ sáu nội xứ như là “Tôi”.
Đây là cách Thân kiến bám víu vào sáu nội xứ.
.
Đại Trưởng Lão Ledi Sayadaw
Magganga Dipani – Đại Trưởng Lão Ledi Sayadaw Đầu Tiên (PDF – 321 KB)
https://app.box.com/s/vzut0saumwfc6dst3u2s8yfl24az9lhf
––
Bản dịch kết thúc.
–––––––––––––––
Bản gốc tiếng Myanmar xin xem tại đây:
https://www.facebook.com/share/p/1Czcg1BugW/
Bài viết liên quan
- Danh mục các bài viết quan trọng, Web, FB
- Tôi nguyện, Web, FB
- Tại sao Myanmar, Web, FB
- Mục đích sử dụng Facebook là gì, Web, FB
- Sàng lọc thông tin như thế nào, Web, FB
- Thế nào là tu đúng đạo Phật, Web, FB
- Điều kiện tham dự các khóa thiền minh sát Vipassana (Tứ niệm xứ), Web, FB
- Cái gì, như thế nào, để làm gì, Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p1/3), Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p2/3), Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p3/3), Web, FB
🔊🔊 Audio – Video bài giảng – Tỳ khưu Viên Phúc Sumagala – thiền viện Tharmanakyaw Mahagandhayon Monastery, Yangon, Myanmar, Youtube, Archive
- Yếu pháp tu tập trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, FB, Youtube
- Thiền minh sát Vipassana – Lý thuyết & thực hành – Thiền sư Viên Phúc Sumagala (2019), FB, Youtube
- Ehipassiko – Đến để thấy: phóng sự về khóa tu thiền minh sát Vipassana tại chùa Nam tông SG, Youtube
- Xin hãy đừng phí phạm dù chỉ mỗi một giây – Thiền sư Viên Phúc Sumagala. Youtube
- Giới và luật trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, Web, FB, Youtube
- Thọ trì tam quy và ngũ giới, Web, FB
- 9 ân đức Phật, 6 ân đức Pháp, 9 ân đức Tăng, Web, FB
- Sám hối – rải tâm từ – phát nguyện – hồi hướng công đức, Web, FB
