Con Mắt Chân Đế Paramatthacakku

Con Mắt Chân Đế Paramatthacakku

2–/35 – #DīpayinSayadaw

1 – Lời tán thán Đức Phật, lễ kính, đảnh lễ. 2 – Giải bày về nghĩa “Phật”, “Pháp”, “Tăng”. 3 – Chỉ rõ: thấy lỗi của phu phàm thì công đức Tam Bảo hiển lộ. 4 – Tán thán, kính lễ, đảnh lễ Tam Bảo. 5 – Giải thích về “Paṇāma” (đảnh lễ). 6 – Ở đường đi v.v., chỉ chắp tay là thích hợp. 7 – Chỉ rõ: trở thành người quy y (Saraṇa–gamana)

▬▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬▬

https://www.facebook.com/share/p/1FYSzxEgSv/

#cmcđ #myanmarsayadaw

–––––––––––––––

Bản dịch Việt này của Grok 4, ngày 27.9.2025 chưa được hiệu đính, còn có thể có nhiều sai sót, hãy thật cẩn trọng trong khi tham khảo. Bản gốc tiếng Myanmar xin xem tại đây:

https://www.facebook.com/share/1JU64MFsvk/

–––––––––––––––

— Bản dịch tiếng Việt —

Con Mắt Chân Đế Paramatthacakku (2/35)

▬▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬▬

Paramatthacakku–kyan

▬▬▬▬▬▬

Namo tassa Bhagavato Arahato Sammāsambuddhassa

(“Nam mô đức Thế Tôn Bhagavā, bậc Arahant, Đấng Chánh Đẳng Chánh Giác.”)

1 – Lời tán thán Đức Phật, lễ kính, đảnh lễ

–––––––––––––––

Namo ananta buddhino

(“Đảnh lễ trí tuệ vô lượng.”)

Sāraseṭṭhaṃ aho ñāṇaṃ, lokakkhandhassa bhedakaṃ.

Seṭṭhattaṃ yena pappoti, aho buddhassa thāmatā.

Khối u lầm lạc của thế gian — vốn là những cục cứng của thế giới: do cái thấy đảo lộn của hạng puthujjana (phu phàm) bị nhập nhằng bởi dục vọng mạn kiến — chấp ngã và chấp thế gian: ta, người khác; nam, nữ; thường (nicca), lạc (sukha), ngã (atta), tịnh (subha)… tất cả những khối u, khối cứng của thế gian đã bị chấp thủ bám níu.

Là các quy ước thế gian đang là những khối u, khối cứng: quy ước do tập hợp dày đặc (vā, samūhaghana paññatti), quy ước do liên tục dày đặc (santatīghana paññatti), quy ước do vị trí (ṭṭhāna paññatti), quy ước tịnh (subha paññatti), quy ước ngã, quy ước mạng sống (atta, jīva paññatti), v.v…

“Bẻ gẫy, nghiền nát, tiêu hoại” — nghĩa là không có gì để chấp lấy, không còn hữu dụng để bám víu, tất thảy các khối u, khối cứng không còn hiện khởi như những thực tại đáng thấy; tất cả bị nghiền nát, tiêu trừ, làm cho rối nát và hủy diệt hoàn toàn.

“Sāraseṭṭhaṃ” — là “tối thắng về tinh túy”, chính là bản chất chân thật tối thắng của toàn bộ pháp giới thế gian.

“Ñāṇaṃ” — là đại trí của Đức Thế Tôn.

“Aho” — Ôi… thật là bất khả tư nghì, không thể cùng tận sự kỳ diệu!

“Yena” — nhờ đại trí ấy.

“So Bhagavā” — Đức Thế Tôn ấy, bậc Thế Tôn vĩ đại.

“Seṭṭhattaṃ” — thành tựu địa vị tối thượng trong toàn bộ pháp giới.

“Pappoti” — đã đạt đến.

“Buddhassa” — của Đức Phật.

“Thāmatā” — là năng lực oai mãnh khiến những khối u, khối cứng của thế gian mà chư thiên và loài người không ai có thể bẻ gãy, không thể lay chuyển, không thể chẻ, không thể phá, không thể mở, vốn rất kiên cố — đều có thể bị nghiền nát và tiêu diệt; ấy là tánh có năng lực như vậy.

“Vā” — hoặc là: do các đại hạnh như Sumedha–bhāva… tất cả công hạnh đã đến chỗ viên mãn, ước nguyện hoàn tất, có năng lực xuyên phá và tiêu diệt thế gian; là tánh có năng lực như vậy.

“Aho” — Ôi… thật là bất khả tư nghì, vô cùng vô tận!

(Thomanā–paṇāma — lời tán thán, đảnh lễ)

Anuddhaggaṃ gataṃ antaṃ, visiṭṭhaṃ taṃ ahaṃ name.

“Anuddhaggaṃ” — ở trong toàn thế giới, không có trên, không có vượt hơn, không có cao hơn: là bậc tối thượng, cực thượng, tối ưu, tối thắng.

“Antaṃ” — đã đến bờ rốt ráo của mọi sự việc.

“Gataṃ” — đã đạt đến rồi.

“Visiṭṭhaṃ” — là bậc xuất chúng vượt hơn mọi người, siêu việt các hàng, phi thường giữa đời.

“Taṃ” — đối với Đức Thế Tôn, bậc hữu trí có đại trí ấy.

“Ahaṃ” — con, kẻ căn trí còn thô kém, ngu tối.

“Name” — xin cúi đầu đảnh lễ, chắp tay, kính lễ bằng tất cả tâm ngưỡng mộ trí tuệ, bạch Đức Thế Tôn.

(Vandana–paṇāma — lời kính lễ, đảnh lễ)

2 – Giải bày về nghĩa “Phật”, “Pháp”, “Tăng”

–––––––––––––––

“Nghiền nát, tiêu diệt” tức là “trí biết”. Mà “trí biết” là cái biết rốt ráo: đối với những gì cần biết trong tất cả, biết đúng như thật, không còn dư sót, bờ bên kia đã đến, đường đã cùng, cái biết cùng tột ấy soi thấu, xuyên phá, nghiền nát, làm rối tung mọi chấp trước, hoàn tất công việc của trí tuệ, ấy là “đại trí biết” (trí biết viên mãn).

Nhờ năng lực của cái biết ấy, vì thấy một cách “biết trực tiếp”, “thấy trực tiếp”, nên sáng rực trong một mạch, trong một dòng; trong một mạch ấy là sáng, là rõ, là tinh sạch, là trong sáng; trong một mạch ấy là mát mẻ — việc đã xong — mát mẻ lớn lao; bậc siêu phàm, bậc nhân thù thắng như vậy, bằng ngôn ngữ Māgadhī (tiếng Pāli) gọi là “Buddho” (ဗုဒ္ဓေါ — “bậc Giác ngộ”), bằng tiếng Miến gọi là “Phật” (Buddha).

Bujjhati ti Buddho. (Viggaha — giải hình thái)

“Bujjhati” — biết, là “đại trí biết rốt ráo, việc của trí đã xong”.

“Iti tasmā” — vì vậy.

“Buddho” — gọi là “Buddha”. Ý nghĩa.

“Đại trí biết rốt ráo, việc của trí đã xong” nghĩa là: trong thế tục, những gì cần biết đã biết xong; xuyên phá thế tục mà đến được Nibbāna (နိဗ္ဗာန် — “Niết–bàn”). Cái biết dẫn đến Nibbāna chính là Magga–ñāṇa (မဂ်ဉာဏ် — “Trí Đạo”) và Phala–ñāṇa (ဖိုလ်ဉာဏ် — “Trí Quả”).

Dòng tương tục (santāna) của các vị đã chạm gặp Magga–ñāṇa, Phala–ñāṇa và Nibbāna thì:

– Xa lìa vô minh, liền sáng suốt trong một mạch sáng.

– Xa lìa rối rắm, liền trong sáng trong một mạch trong.

– Xa lìa nhơ bẩn, liền tinh khiết trong một mạch sạch.

– Xa lìa mờ đục, liền thanh tịnh trong một mạch trong ngần.

– Xa lìa nóng bức, liền mát mẻ — việc đã xong — mát mẻ lớn lao trong một mạch mát.

Magga bốn, Phala bốn, và Nibbāna — chín pháp siêu thế (lokuttara) đầy năng lực thù thắng như vậy — bằng tiếng Māgadhī gọi là “Dhammo” (ဓမ္မော — “Pháp”), bằng tiếng Miến gọi là “Giáo Pháp”.

Dhāreti ti Dhammo. (Viggaha)

“Dhāreti” — có năng lực đưa từ tối sang sáng, từ rối sang rõ, từ nhơ sang sạch, từ đục sang trong, từ nóng sang mát, không còn quay trở lại lần nữa.

“Iti tasmā” — vì vậy.

“Dhammo” — gọi là “Pháp”.

“Vā” — hoặc là:

“Dhāreti” — đưa từ lãnh vực thế tục thuộc quyền chủ của Māra (Āpāya/Pāpa), sang lãnh vực siêu thế (lokuttara).

“Iti tasmā” — vì vậy.

“Dhammo” — gọi là “Pháp”. Ý nghĩa.

Những vị nương theo Đức Phật, hiện chứng chín Pháp siêu thế bằng tâm trực tri, trực kiến, chạm gặp ngay trong hiện tại, nên sáng trong một mạch sáng, rõ trong một mạch rõ, sạch trong một mạch sạch, trong ngần trong một mạch trong, mát mẻ — việc đã xong — mát trong một mạch mát: các vị ấy bằng tiếng Māgadhī gọi là “Saṅgho” (သံဃော — “Tăng”), bằng tiếng Miến gọi là “Tăng–già”.

Saṅhanati ti Saṅgho. (Viggaha)

“Saṅhanati” — có khả năng sát trừ, tiêu diệt hết thảy những gì là: ngu tối, rối rắm, dơ bẩn, mờ đục, nóng bức, bất thiện.

“Iti tasmā” — vì vậy.

“Saṅgho” — gọi là “Tăng”. Ý nghĩa.

Một cách khác:

“Saṅhanati” — đưa từ tối sang sáng, từ rối sang rõ, từ nhơ sang sạch, từ đục sang trong, từ nóng sang mát; đạt đến một lần là đến thẳng, không còn trở lui.

“Iti tasmā” — vì vậy.

“Saṅgho” — gọi là “Tăng”. Ý nghĩa.

Seṭṭhabhāvena samodhānaṃ gacchati ti vā Saṅgho. (Cách giải khác)

“Vā” — một cách khác:

“Seṭṭhabhāvena” — do tánh chất tối thắng.

“Samodhānaṃ” — đi đến sự đồng danh đồng loại (cùng tên, cùng nhóm Thánh).

“Gacchati” — đạt đến.

“Iti tasmā” — vì vậy.

“Saṅgho” — gọi là “Tăng”. Ý nghĩa.

3 – Chỉ rõ: thấy lỗi của phu phàm thì công đức Tam Bảo hiển lộ

–––––––––––––––

Moha (ಮောဟ — “Si mê”) là tối tăm; Taṇhā (တဏှာ — “Ái”) là rối rắm; Kilesa (ကိလေသာ — “Phiền não”) là nhơ bẩn; Nīvaraṇa (နီဝရဏ — “Triền cái”) là mờ đục; mười một thứ lửa nóng (đốt cháy); năm điều ấy là bệnh ác. Chín Pháp siêu thế ví như thuốc; Đức Phật là vị lương y đã uống thuốc, bệnh đã dứt; Tăng là vị thầy thuốc chữa trị khiến bệnh lành; phu phàm thì ngu, rối, nhơ, đục, nóng, khổ sở như người bệnh. Trí tuệ càng sáng thì càng thấy lỗi của phu phàm, thấy lỗi của các tánh chất phu phàm, thì càng thấy rõ công đức và ân đức của Tam Bảo. Tam Bảo là gì? vừa khởi hiểu lờ mờ, cần phải hiểu cho đúng là gì?

4 – Tán thán, kính lễ, đảnh lễ Tam Bảo

–––––––––––––––

Aho Buddho, aho Dhammo, aho Saṅgho ti dullabhaṃ.

Taṃ vande ñāṇadiṭṭhagghaṃ, saṇhaṃ lakkhaṇapādakaṃ,

“Buddho” — vì Ngài biết hết những gì cần biết, không còn dư, đúng như thật, viên mãn bờ bến: đại trí rốt ráo, soi thấu, xuyên phá, nghiền nát, làm rối tung các chấp trước, hoàn tất công việc của trí; biết trực tiếp, thấy trực tiếp; do vậy sáng một mạch sáng, rõ một mạch rõ, sạch một mạch sạch, trong một mạch trong, mát một mạch mát — việc đã xong — mát mẻ lớn lao: ấy là Đức Thế Tôn.

“Aho” — Ôi… kỳ diệu không cùng! Ở trong toàn thế giới, là bậc tối thượng, cực thượng, tối ưu, tối thắng vậy.

“Dhammo” — là chín Pháp siêu thế có năng lực khiến chúng sinh vốn tối, rối, nhơ, đục, nóng — trở nên sáng, rõ, sạch, trong, mát — việc đã xong — mát mẻ lớn lao.

“Aho” — Ôi… kỳ diệu không cùng! Ở trong toàn thế giới, là Giáo Pháp tối thượng, cực thượng, tối ưu, tối thắng vậy.

“Saṅgho” — là Hội chúng Thánh đệ tử: theo đúng lộ trình Đức Thế Tôn chỉ dạy, tinh cần hành trì nghiêm mật, hiện chứng chín Pháp siêu thế bằng tâm trực tri, trực kiến ngay trong hiện tại; do vậy sáng một mạch sáng, rõ một mạch rõ, sạch một mạch sạch, trong một mạch trong, mát một mạch mát — việc đã xong — mát mẻ lớn lao.

“Aho” — Ôi… kỳ diệu không cùng! Ở trong toàn thế giới, là những bậc nhân tối thượng, cực thượng, tối ưu, tối thắng vậy.

“Iti ayaṃ” — như vậy, toàn thể Tam Bảo tối thượng này,

“Loke” — ở trong thế giới Saṃsāra (luân hồi) mênh mông, trên đại địa có một trăm hai mươi ngàn dãy núi (ẩn dụ), dài lâu hơn cả những bụi đất trên mặt đất,

“Aho dullabhaṃ” — Ôi… là hy hữu khó gặp, khó thấy, khó được thay!

(Thomanā–paṇāma — lời tán thán, đảnh lễ)

“Ñāṇadiṭṭhi” — cái thấy bằng trí, không thấy bằng mắt thường, chỉ thấy bằng con mắt trí.

“Aggaṃ” — tối thượng, không gì cao hơn, vượt hơn, hơn nữa; tuyệt hảo.

“Saṇhaṃ” — vô cùng vi tế, nhu thuận, tế nhị.

“Lakkhaṇapādakaṃ” — y cứ trên ba tướng (lakkhaṇa) làm nền tảng.

“Taṃ” — đối với Tam Bảo tối thắng đã gặp được nhờ phước thiện trợ duyên trong đời này.

“Ahaṃ” — con là kẻ còn mờ tối, nóng nảy, dơ bẩn, rối rắm, đáng hổ thẹn.

“Vande” — vì ước muốn được sáng, được rõ, được việc đã xong mà mát mẻ lớn lao, nên con chắp tay, cúi mình đảnh lễ, tôn kính cúng dường, bạch Đức Thế Tôn.

(Vandana–paṇāma — kính lễ, đảnh lễ)

Khi thấy trọn vẹn bằng ba tướng (lakkhaṇa) với toàn bộ năng lực, thì Magga–ñāṇa (Trí Đạo) và Phala–ñāṇa (Trí Quả) có thể sanh khởi.

Khi Magga–ñāṇa và Phala–ñāṇa sanh khởi thì có thể thấy Nibbāna.

Khi thấy Nibbāna thì các thứ xấu ác: tối, rối, nhơ, đục, nóng đều tắt nghỉ, khô cạn; như vậy có thể đạt đến quả vị Phật, hoặc quả vị Thánh Tăng.

Do vậy, có thể nói: Tam Bảo an trú trên nền tảng “ba tướng” (lakkhaṇa).

5 – Giải thích về “Paṇāma” (đảnh lễ)

–––––––––––––––

“Paṇāma” là sự cung kính khiêm hạ, nương cậy, quy hướng, cúi đầu vâng phục.

Pa–namanaṃ, paṇāmo. (Viggaha)

“Pa–namanaṃ” — cúi mình, hạ mình, cung kính.

“Paṇāmo” — hành vi cúi lạy cung kính. Ý nghĩa.

– Nếu cúi mình bằng thân thì gọi là kāya–paṇāma (đảnh lễ bằng thân).

– Nếu cúi mình bằng lời thì gọi là vacī–paṇāma (đảnh lễ bằng khẩu).

– Nếu cúi mình bằng tâm thì gọi là mano–paṇāma (đảnh lễ bằng ý).

Một cách khác:

Ghi nhận ba loại: vandanā–paṇāma (đảnh lễ cúi đầu), thomanā–paṇāma (tán thán cung kính), añjalī–paṇāma (chắp tay cung kính).

“Vandanā–paṇāma” là động tác cúi đầu. Cúi đầu là để hai đầu gối và hai bàn tay chạm đất, đặt trán xuống đất. Kiểu cúi đầu này cũng gọi là “pañcappatiṭṭhita–vandana” (ပဉ္စပ္ပတိဋ္ဌိတ — “đảnh lễ với năm điểm chạm đất”).

Vandananti pañcappatiṭṭhitena vandanaṃ.

Aṭṭhasālinī. (Abhidhammāṭṭhakathā, 1.404)

“Vandananti” — gọi là đảnh lễ.

“Pañcappatiṭṭhitena” — bằng sự đặt năm điểm trên đất.

“Vā” — tức là bằng cách để năm phần của thân chạm đất.

“Vā” — hoặc làm cho thân ở trên đất với năm phần.

“Vandanaṃ” — là đảnh lễ bằng cách cúi đầu chạm đất. Ý nghĩa.

Hãy hiểu “tính từ hạng ba” là lối mô tả (tức cách dùng để nêu đặc tướng).

Abhivādetvā ti pañcappatiṭṭhitena vanditvā.

Paṭisambhidāmagga Aṭṭhakathā. (Paṭisambhidā, Aṭṭha., 2.238)

Pañcappatiṭṭhitena ti dvijāṇu dvihattha nalāṭatalehi pañcappatiṭṭhitaṃ katvā.

Ghaṇṭhipada (348).

Pañc’aṅgāni pathaviyaṃ patiṭṭhāpetvā pāsīn’adisābhimukhā vanditvā.

Aṭṭhakathā Jātaka (Jā., Aṭṭha., 3, 446)

Bhūmiyaṃ pañcappatiṭṭhitena vanditvā.

Sīlakkhandh’aṭṭhakathā (Dīgha, Aṭṭha., 1.212)

Căn cứ các kinh chú như trên mà biết cách cúi đầu đảnh lễ.

“Thomanā–paṇāma” là tán thán bằng tâm cung kính khiêm hạ, ca ngợi ân đức một cách kỳ diệu.

“Añjalī–paṇāma” là chắp tay trước ngực, hơi cúi mình với tâm cung kính.

6 – Ở đường đi v.v., chỉ chắp tay là thích hợp

–––––––––––––––

Những thiện nam tín nữ tôn kính Tam Bảo, ở nơi đường sá, hoặc nơi không tiện nghi, không thích hợp, hoặc khi không đủ điều kiện thuận lợi để cúi đầu đảnh lễ, thì nên thực hành “añjalī–paṇāma” — chắp tay trước ngực — với tâm hướng về tôn tượng xá–lợi, tháp Phật; khởi niệm ân đức Phật hiển lộ; hoặc hướng tâm đến Tăng phu phàm thì chưa đúng mực, phải hướng tâm đến công đức tối thắng của bậc Thánh Tăng.

Pañc’aṅgāni bhūmiyaṃ patiṭṭhāpetvā vandituṃ na sakkā hoti,

añjaliṃ paggayha gantumpi vaṭṭati.

Theragāthā–ṭīkā. (Sāratthadīpanī, 2, 300)

“Pañc’aṅgāni” — năm phần thân.

“Bhūmiyaṃ” — trên đất.

“Patiṭṭhāpetvā” — đặt cho chạm đất.

“Vandituṃ” — để đảnh lễ bằng cách cúi đầu.

“Na sakkā hoti” — vì không thích hợp nên không thể làm được.

“Añjaliṃ” — hai tay chắp lại.

“Paggayha” — nâng lên (trước ngực).

“Gantumpi” — ngay cả khi đi đường.

“Vaṭṭati” — đều thích hợp. Ý nghĩa.

7 – Chỉ rõ: trở thành người quy y (Saraṇa–gamana)

–––––––––––––––

Yo pana ayaṃ loke aggadakkhiṇeyyo ti vandati,

teneva gahitaṃ hoti saraṇaṃ.

Sīlakkhandh’aṭṭhakathā. (Dīgha, Aṭṭha., 1.208)

“Yo pana” — ai mà,

“Ayaṃ” — bậc thù thắng này,

“Loke” — ở đời,

“Aggadakkhiṇeyyo” — là bậc đáng thọ cúng dường tối thượng;

“Iti” — khi tư duy như vậy,

“Vandati” — đảnh lễ Đức Phật;

“Tassa” — đối với người ấy,

“Teneva” — chính bằng hành vi đảnh lễ ấy,

“Saraṇaṃ” — sự quy y,

“Gahitaṃ” — đã được thọ trì,

“Hoti” — thành tựu. Ý nghĩa.

Theo chú giải này, trong toàn thế giới, nếu không thấy có gì khác ngoài Tam Bảo là chỗ nương tựa tối thượng, đáng cậy trông, đáng thọ trì, là tinh túy thực sự; khởi niệm như vậy, chắp tay, đảnh lễ — thì liền thành tựu “sự quy y” (saraṇa–gamana).

Dipeyin Sayadaw

–––––––––––––––

Bản gốc tiếng Myanmar xin xem tại đây:

https://www.facebook.com/share/1JU64MFsvk/

Bài viết liên quan

  • Danh mục các bài viết quan trọng, WebFB
  • Tôi nguyện, WebFB
  • Tại sao Myanmar, WebFB
  • Mục đích sử dụng Facebook là gì, WebFB
  • Sàng lọc thông tin như thế nào, WebFB
  • Thế nào là tu đúng đạo Phật, WebFB
  • Điều kiện tham dự các khóa thiền minh sát Vipassana (Tứ niệm xứ), WebFB
  • Cái gì, như thế nào, để làm gì, WebFB
  • Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p1/3), WebFB
  • Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p2/3), WebFB
  • Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p3/3), WebFB

🔊🔊 Audio – Video bài giảng – Tỳ khưu Viên Phúc Sumagala – thiền viện Tharmanakyaw Mahagandhayon Monastery, Yangon, Myanmar, Youtube, Archive

  • Yếu pháp tu tập trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, FBYoutube
  • Thiền minh sát Vipassana – Lý thuyết & thực hành – Thiền sư Viên Phúc Sumagala (2019), FBYoutube
  • Ehipassiko – Đến để thấy: phóng sự về khóa tu thiền minh sát Vipassana tại chùa Nam tông SG, Youtube
  • Xin hãy đừng phí phạm dù chỉ mỗi một giây – Thiền sư Viên Phúc Sumagala. Youtube
  • Giới và luật trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, WebFBYoutube
  • Thọ trì tam quy và ngũ giới, WebFB
  • 9 ân đức Phật, 6 ân đức Pháp, 9 ân đức Tăng, WebFB
  • Sám hối – rải tâm từ – phát nguyện – hồi hướng công đức, WebFB

Bài viết trên Facebook, 26/9/2025