Niết–bàn (Nibbāna) Thật Sự Hiện Hữu
Niết–bàn (Nibbāna) Thật Sự Hiện Hữu
#MahasiSayadaw
▬▬▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬▬▬
Bản dịch Việt này của ChatGPT ngày 31.10.2025 chưa được hiệu đính, còn có thể có nhiều sai sót, hãy thật cẩn trọng trong khi tham khảo. Bản gốc tiếng Myanmar xin xem tại đây:
https://www.facebook.com/share/17T29rLSku/
–––––––––––––––
Niết–bàn (Nibbāna) – Thật sự hiện hữu
–––––––––––––––
Một số người cho rằng Niết–bàn (Nibbāna) chỉ là sự chấm dứt của sắc (rūpa) và danh (nāma) – tức các hành (saṅkhāra) đều dừng lại, ngoài ra không còn gì nữa; chỉ là một pháp trống rỗng, hoàn toàn không có gì cả, một trạng thái hư vô, vô dụng, chẳng đem lại lợi ích nào.
Tuy nhiên, thực ra Niết–bàn (Nibbāna) không phải là “một pháp không có gì cả” như họ nghĩ, mà là một pháp thật sự hiện hữu (paramattha–dhamma) — hiện hữu như tánh an tịnh (upasama–lakkhaṇa), là sự tịch diệt (vūpasama) của các hành sắc–danh (rūpa–nāma).
Niết–bàn là đối tượng (ārammaṇa) thật sự của các Trí đạo (magga–ñāṇa), Trí quả (phala–ñāṇa), và Trí phản khán (paccavekkhaṇa–ñāṇa).
Niết–bàn là pháp chân thật được chư Phật, các bậc A–la–hán (arahanta), các bậc Thánh (ariya–puggala) thấy biết trực tiếp bằng tuệ giác.
Nếu Niết–bàn, tức sự tịch diệt (vūpasama) của các phiền não (kilesa), nghiệp (kamma) và quả khổ uẩn (vipāka–khandha) không thật sự hiện hữu, thì không một ai có thể hoàn toàn thoát khỏi khổ đau được.
Bởi lẽ, nếu phiền não (kilesa) vẫn còn hiện hữu, thì nghiệp (kamma) cũng còn hiện hữu; mà nghiệp còn, thì quả của nghiệp – tức năm uẩn (pañcakkhandha) trong đời sống mới – cũng sẽ tiếp tục sinh khởi mãi mãi.
Do đó, nếu Niết–bàn không thật sự có, thì khổ (dukkha) cũng không thể chấm dứt.
Trên thực tế, nhờ sức mạnh của Trí Đạo A–la–hán (arahatta–magga–ñāṇa), tất cả phiền não (kilesa) đều bị đoạn tận, không thể phát sinh nữa.
Khi phiền não đã bị diệt tận, nghiệp (kamma) cũng mất khả năng tạo ra quả; và do nghiệp không còn khả năng cho quả, nên quả (vipāka) – tức năm uẩn (pañcakkhandha) mới – cũng không thể phát sinh.
Tất cả đều chấm dứt, tịch diệt, đoạn diệt.
Chính sự tịch diệt (nirodha) đó là Niết–bàn (Nibbāna) – một thực tại chân thật (paramattha), một pháp thật sự hiện hữu (sabhāva).
Bởi vì Niết–bàn thật sự hiện hữu, nên chư Phật, các vị A–la–hán sau khi nhập Niết–bàn vô dư (parinibbāna), đều đã hoàn toàn thoát khỏi mọi khổ đau (dukkha).
Do vậy, Đức Phật dạy rằng:
Niết–bàn, là đối tượng của Trí đạo (magga–ñāṇa), Trí quả (phala–ñāṇa) và Trí phản khán (paccavekkhaṇa–ñāṇa), thật sự là một pháp hiện hữu chân thật (paramattha–dhamma), là pháp tịch tịnh (upasama–dhamma).
Và vào thời Đức Thế Tôn giảng dạy, Ngài khiến cho các vị Tỳ–khưu đang lắng nghe hiểu rõ như vậy.
––
Niết–bàn không có bốn đại (mahābhūta)
–––––––––––––––
Trong Niết–bàn (Nibbāna) — pháp thật sự hiện hữu về mặt chân đế (paramattha) —
không có địa đại (paṭhavī–dhātu) tức tính cứng rắn, kháng cự,
không có thủy đại (āpo–dhātu) tức tính chảy, kết dính,
không có hỏa đại (tejo–dhātu) tức tính nóng, năng lượng,
và không có phong đại (vāyo–dhātu) tức tính chuyển động, nâng đỡ.
Ý nghĩa của lời dạy này là:
Trong Niết–bàn – nơi được nói là thật sự hiện hữu – không có một hình thể vật chất (rūpa) nào giống như ở cõi người, cõi chư thiên hay cõi phạm thiên (rūpa–brahma).
Trong các cõi ấy, vì có địa đại (paṭhavī–dhātu) – tức tính cứng chắc – nên có hình tướng, thân thể, vật chất hữu hình.
Nhưng trong Niết–bàn, chỉ có tánh không sinh (asaṅkhata), tánh tịch diệt (nirodha–lakkhaṇa); vì vậy không có địa đại, thủy đại, hỏa đại, phong đại nào hiện hữu.
Bốn đại chủng (mahābhūta) hoàn toàn vắng mặt, không hiện hữu trong Niết–bàn.
Như vậy, lời dạy “Trong Niết–bàn không có bốn đại” có nghĩa là Niết–bàn hoàn toàn siêu việt vật chất (arūpa), vượt khỏi mọi hình tướng.
––
Không có sắc y sinh (upādā–rūpa)
–––––––––––––––
Vì trong Niết–bàn không có bốn đại chủng (mahābhūta), nên cũng không có các sắc y sinh (upādā–rūpa) – tức các sắc pháp nương nơi bốn đại mà sanh, như mắt (cakkhu), tai (sota), mũi (ghāna), lưỡi (jivhā), thân (kāya) cùng các đối tượng của chúng như sắc (rūpa), thanh (sadda), hương (gandha), vị (rasa), v.v…
Vì không có các sắc nương (vatthu–rūpa) như mắt, tai, v.v… nên cũng không có các tâm (citta) nương vào đó mà sanh khởi, như nhãn thức (cakkhuviññāṇa), nhĩ thức (sotaviññāṇa), và các tâm dục giới (kāmāvacara–citta) hay tâm sắc giới (rūpāvacara–citta).
Hãy suy xét:
Nếu các căn vật lý (indriya) như mắt không hiện hữu, thì nhãn thức (cakkhuviññāṇa) không thể phát sinh;
Nếu tai không có, thì nhĩ thức (sotaviññāṇa) cũng không thể có;
Nếu mũi không có, thì tị thức (ghānaviññāṇa) không thể có;
Nếu lưỡi không có, thì thiệt thức (jivhāviññāṇa) không thể có;
Nếu thân căn (kāyindriya) không có, thì thân thức (kāyaviññāṇa) cũng không thể phát sinh.
Ở cõi sắc giới (rūpa–brahma), tuy vẫn có hình tướng như mũi, lưỡi, nhưng vì thiếu các sắc trong sáng (pasāda–rūpa) nên tị thức và thiệt thức không sinh khởi; >> Do đó, chư Phạm thiên (brahma) tuy có miệng, có thể nói, nhưng không có vị giác (rasa–viññāṇa), không biết đến cảm giác đói khát, không cần ăn uống, vẫn an lạc.
Họ vẫn có thân vật chất (rūpa–kāya), nhưng do không có xúc căn (kāya–pasāda) nên không có cảm thọ (vedanā) về xúc chạm dễ chịu hay khó chịu.
Còn nơi Niết–bàn, vì không có cả bốn đại chủng, nên tất cả các sắc nương (upādā–rūpa) cũng đều không hiện hữu.
––
Không có tâm nương nơi sắc
–––––––––––––––
Trong Niết–bàn (Nibbāna), bởi vì bốn đại (mahābhūta) không có, nên cũng không có các sắc nương (upādā–rūpa) như mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, tâm vật chất (hadaya–vatthu); >> vì thế, các tâm (citta) nương nơi sắc ấy – như tâm dục giới (kāmāvacara–citta) và tâm sắc giới (rūpāvacara–citta) – cũng không hiện hữu.
Do đó, từ lời dạy “Trong Niết–bàn không có bốn đại” ta hiểu rằng:
Không chỉ bốn đại (mahābhūta) không có, mà các sắc nương (upādā–rūpa) cũng không có, và các tâm (citta) nương nơi sắc ấy – gồm tâm dục giới và tâm sắc giới – cũng không hiện hữu.
Ở đây, nói ngắn gọn:
Khi tâm (citta) không có, thì các tâm sở (cetasika) – tức các pháp danh đi kèm với tâm – cũng không hiện hữu.
Và có thể có người thắc mắc:
“Vậy còn tâm vô sắc (arūpa–citta) – tức các tâm không nương nơi sắc – thì có hiện hữu trong Niết–bàn không?”
Đức Thế Tôn liền giảng giải tiếp để làm sáng tỏ điểm này (phần kế tiếp trong bài giảng gốc).
––
(Theo bản giảng của Ngài Mahāsi Sayadaw – “Niết–bàn” từ tập Dhamma Talk No.175–180, do cư sĩ Aung Aung ghi chép.)
Bài viết liên quan
- Danh mục các bài viết quan trọng, Web, FB
- Tôi nguyện, Web, FB
- Tại sao Myanmar, Web, FB
- Mục đích sử dụng Facebook là gì, Web, FB
- Sàng lọc thông tin như thế nào, Web, FB
- Thế nào là tu đúng đạo Phật, Web, FB
- Điều kiện tham dự các khóa thiền minh sát Vipassana (Tứ niệm xứ), Web, FB
- Cái gì, như thế nào, để làm gì, Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p1/3), Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p2/3), Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p3/3), Web, FB
🔊🔊 Audio – Video bài giảng – Tỳ khưu Viên Phúc Sumagala – thiền viện Tharmanakyaw Mahagandhayon Monastery, Yangon, Myanmar, Youtube, Archive
- Yếu pháp tu tập trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, FB, Youtube
- Thiền minh sát Vipassana – Lý thuyết & thực hành – Thiền sư Viên Phúc Sumagala (2019), FB, Youtube
- Ehipassiko – Đến để thấy: phóng sự về khóa tu thiền minh sát Vipassana tại chùa Nam tông SG, Youtube
- Xin hãy đừng phí phạm dù chỉ mỗi một giây – Thiền sư Viên Phúc Sumagala. Youtube
- Giới và luật trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, Web, FB, Youtube
- Thọ trì tam quy và ngũ giới, Web, FB
- 9 ân đức Phật, 6 ân đức Pháp, 9 ân đức Tăng, Web, FB
- Sám hối – rải tâm từ – phát nguyện – hồi hướng công đức, Web, FB
Bài viết trên Facebook, 31/10/2025
