Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 7/15

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 7/15

Cách Đoạn Trừ Hôn Trầm Thụy Miên (Thīna–middha–nīvaraṇa)

Cách Đoạn Trừ Trạo Cử Hối Quá (Uddhacca–kukkucca–nīvaraṇa)

▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬

https://www.facebook.com/share/p/1LCN22X6Bt/

–––––––––––––––

Bản dịch Việt này của Grok ngày 17.9.2025 chưa hiệu đính còn nhiều lỗi sai sót, cần hết sức thận trọng trong khi tham khảo. Bản tiếng Myanmar gốc xem tại đây:

https://www.facebook.com/share/p/1CKwspGY8z/m

–––––––––––––––

Cách Đoạn Trừ Hôn Trầm Thụy Miên (Thīna–middha–nīvaraṇa)

–––––––––––––––

Sau khi giảng về byāpāda–nīvaraṇa (sân hận), nay Đức Thế Tôn tiếp tục giảng dạy về thīna–middha–nīvaraṇa (hôn trầm và thụy miên) như sau:

Kinh văn Pali:

Santaṃ vā ajjhattaṃ thīna–middhaṃ, atthi me ajjhattaṃ thīna–middhanti pajānāti.

(Này các Tỳ–kheo, Tỳ–kheo biết: “Trong dòng tâm thức của ta, hôn trầm và thụy miên đang hiện hữu”).

Giải thích:

Đặc tính (lakkhaṇa) của thīna–middha đã được đề cập sơ lược trước đây. Khi hành thiền định (samatha) hoặc quán minh sát (vipassanā), hoặc khi thực hành bất kỳ thiện pháp nào, các đặc tính như:

Pāḷi: alīnaṃ (lười biếng, trì trệ).

Pāḷi: saṅkucchitaṃ (ngán ngẩm, chán nản).

Pāḷi: aparakkamaṃ (thiếu tinh tấn, không nỗ lực).

Pāḷi: middhaṃ (tê dại, buồn ngủ, tâm mờ mịt).

Những đặc tính này chính là biểu hiện của thīna–middha. Khi thīna–middha khởi sinh, chúng càng trở nên mạnh mẽ hơn do sự lười biếng, chán nản, hoặc tâm trạng mờ mịt. Để đoạn trừ thīna–middha, pháp cốt lõi chính là vīriya (tinh tấn).

Vīriya (Tinh Tấn)

Vīriya được chia thành ba loại:

Ārambha–vīriya: Tinh tấn khởi đầu.

Nikkama–vīriya: Tinh tấn vượt qua.

Parakkama–vīriya: Tinh tấn dũng mãnh.

Giải thích các loại tinh tấn:

Ārambha–vīriya: Đây là trạng thái tâm khởi đầu, quyết định thực hiện các thiện pháp (kusala) với sự chú tâm đúng đắn (yoniso manasikāra). Nó thể hiện qua ý chí bắt đầu thực hành một việc thiện.

Nikkama–vīriya: Là sự tinh tấn ở cấp độ cao hơn, khi hành giả nỗ lực vượt qua những trở ngại ban đầu, tiếp tục thực hành với sự kiên trì.

Parakkama–vīriya: Là sự tinh tấn mạnh mẽ, vượt qua mọi lười biếng, chán nản, và tiếp tục thực hành với sự quyết tâm cao độ, không ngừng nghỉ.

Một cách hiểu khác:

Ārambha–vīriya chỉ đủ sức để vượt qua sự lười biếng thông thường, nhưng vẫn còn yếu vì chưa được hỗ trợ bởi āsevana–paccaya (duyên liên tục).

Nikkama–vīriya mạnh hơn nhờ nhận được sự hỗ trợ từ āsevana–paccaya của ārambha–vīriya, giúp tăng cường sức mạnh tinh tấn.

Parakkama–vīriya là loại tinh tấn đặc biệt mạnh mẽ, nhờ nhận được sự hỗ trợ từ cả ārambha–vīriya và nikkama–vīriya, trở thành một động lực vượt trội để thực hành pháp.

Bằng cách thực hành ba loại vīriya này, kết hợp với sự chú tâm đúng đắn (yoniso manasikāra), hành giả có thể làm khởi sinh nhiều thiện pháp và loại bỏ thīna–middha.

Một cách khác:

Có sáu yếu tố (aṅga) giúp đoạn trừ thīna–middha–nīvaraṇa:

Āhāra–sammasana: Quán sát lỗi lầm của việc ăn uống quá độ.

Iriyāpatha–parivattana: Thay đổi oai nghi (tư thế).

Āloka–saññā: Chú tâm đến ánh sáng.

Abbhokāsa–vasa: Sống ở nơi thoáng đãng.

Kalyāṇa–mitta: Có bạn lành.

Sappāya–kathā: Nghe và nói những lời pháp phù hợp.

Giải thích chi tiết sáu yếu tố:

Āhāra–sammasana (Quán sát lỗi lầm của việc ăn uống quá độ):

Việc ăn uống quá nhiều, chạy theo vị ngon, màu sắc hấp dẫn, hoặc cảm giác dễ chịu sẽ dẫn đến thīna–middha (tâm mờ mịt, buồn ngủ, lười biếng). Khi ăn quá độ, thīna–middha trở nên mạnh mẽ, ngăn cản sự phát triển của thiện pháp, trở thành thīna–middha–nīvaraṇa.

Ngược lại, nếu hành giả ăn uống vừa đủ để duy trì thân thể, hỗ trợ việc thực hành pháp và tu tập thiện pháp, thì thīna–middha sẽ được loại bỏ. Những thīna–middha chưa khởi sinh sẽ không phát sinh, và những thīna–middha đã khởi sinh sẽ tan biến.

Như đã đề cập trước đây, việc ăn uống điều độ không chỉ giúp tránh bệnh tật mà còn mang lại các lợi ích như:

Tanukassa bhavanti vedanā: Ít bệnh tật, khổ đau.

Saṇikaṃ jirati: Già đi chậm rãi.

Āyupālakaṃ: Tuổi thọ được bảo vệ.

Kusala–dhamma: Thiện pháp được phát triển.

Do đó, hành giả cần dùng trí tuệ (paññā) để quán sát và ăn uống điều độ, từ đó đoạn trừ thīna–middha–nīvaraṇa.

Iriyāpatha–parivattana (Thay đổi oai nghi):

Trong bốn oai nghi (đi, đứng, nằm, ngồi), hành giả thực hành thiện pháp thường sử dụng ba oai nghi: ngồi, đứng, hoặc đi (trừ nằm, vì nằm dễ dẫn đến buồn ngủ). Khi đang thực hành pháp mà thīna–middha khởi sinh (tê dại, buồn ngủ, lười biếng), hành giả nên thay đổi oai nghi. Ví dụ, nếu đang ngồi mà cảm thấy buồn ngủ, hãy chuyển sang đứng hoặc đi. Sự thay đổi oai nghi này giúp thīna–middha tan biến.

Āloka–saññā (Chú tâm đến ánh sáng):

Bóng tối có xu hướng hỗ trợ sự khởi sinh của thīna–middha, khiến tâm mờ mịt, buồn ngủ. Khi thīna–middha xuất hiện trong dòng tâm thức, hành giả nên chú tâm đến ánh sáng (như ánh trăng, ánh đèn, hoặc ánh mặt trời). Việc hướng tâm đến ánh sáng giúp xua tan thīna–middha–nīvaraṇa, làm tâm trở nên sáng rõ.

Abbhokāsa–vasa (Sống ở nơi thoáng đãng):

Sống ở nơi thoáng đãng, rộng rãi, có ánh sáng và không khí trong lành tự nhiên giúp xua tan thīna–middha. Khi cảm thấy tâm mờ mịt hoặc lười biếng, hành giả nên di chuyển đến một nơi thoáng đãng, sạch sẽ, và rộng rãi. Môi trường này hỗ trợ làm tan biến thīna–middha–nīvaraṇa.

Kalyāṇa–mitta (Có bạn lành):

Có bạn lành, như Tôn giả Mahākassapa – người đã đoạn trừ thīna–middha, là yếu tố quan trọng. Gần gũi và học hỏi từ những người bạn lành này giúp hành giả loại bỏ thīna–middha trong dòng tâm thức của mình.

Ví dụ về lợi ích của bạn lành:

Một lần, tại thành phố Nāgara của dòng họ Thích–ca, Tôn giả Ānanda bạch hỏi Đức Thế Tôn:

“Bạch Thế Tôn, bạn lành (kalyāṇa–mitta) có vai trò như thế nào trong việc thực hành pháp và đạt đến sự viên mãn?”

Tôn giả Ānanda cho rằng bạn lành đóng góp một nửa vào sự thành công. Đức Thế Tôn đáp:

“Này Ānanda, đừng nói như vậy! Bạn lành không chỉ đóng góp một nửa, mà là toàn bộ (sakala) trong việc thực hành pháp và đạt đến sự viên mãn.”

Một dịp khác, Đức Thế Tôn dạy:

“Đừng kết giao với người thấp kém, vì sẽ khiến mình trở nên thấp kém. Kết giao với người ngang bằng, mình sẽ giữ được mức ngang bằng. Nhưng hãy kết giao với người vượt trội, vì chỉ khi gần gũi người vượt trội, mình mới có thể trở nên vượt trội.”

Do đó, việc có bạn lành là vô cùng giá trị để hỗ trợ hành giả đoạn trừ thīna–middha–nīvaraṇa.

Lưu ý: Trong đoạn này, “Ānanda” có thể là Tôn giả Ānanda hoặc một vị Tỳ–kheo khác có cùng tên. Do chưa rõ ràng, tên này được ghi chung chung.

Sappāya–kathā (Nghe và nói lời pháp phù hợp):

Để đoạn trừ thīna–middha, hành giả không chỉ cần bạn lành mà còn phải tránh những cuộc trò chuyện vô ích. Thay vào đó, hãy tập trung vào các pháp thoại liên quan đến việc đoạn trừ thīna–middha, như các pháp nissaja–dhutaṅga (hành khổ hạnh từ bỏ) hoặc abbhokāsika–dhutaṅga (hành khổ hạnh sống nơi thoáng đãng). Những pháp thoại này giúp làm suy yếu và loại bỏ thīna–middha–nīvaraṇa.

Sáu yếu tố trên là những phương pháp giúp hành giả đoạn trừ thīna–middha–nīvaraṇa, làm cho tâm trở nên sáng rõ và sẵn sàng cho việc thực hành thiện pháp.

Kết thúc phần giảng về cách đoạn trừ Thīna–middha–nīvaraṇa.

–––––––––––––––

Cách Đoạn Trừ Trạo Cử Hối Quá (Uddhacca–kukkucca–nīvaraṇa)

–––––––––––––––

Sau khi giảng về thīna–middha–nīvaraṇa, Đức Thế Tôn tiếp tục giảng về uddhacca–kukkucca–nīvaraṇa (trạo cử và hối quá) như sau:

Kinh văn Pali:

Idha bhikkhave bhikkhu santaṃ vā ajjhattaṃ uddhacca–kukkuccaṃ, atthi me ajjhattaṃ uddhacca–kukkuccanti pajānāti.

(Này các Tỳ–kheo, Tỳ–kheo biết: “Trong dòng tâm thức của ta, trạo cử và hối quá đang hiện hữu”).

Giải thích:

Bản chất của uddhacca–kukkucca là sự không an tĩnh, tán loạn của tâm.

Uddhacca: Tâm phóng dật, lăng xăng, không an trú vào đối tượng.

Kukkucca: Tâm lo lắng, hối hận về những việc đã làm hoặc chưa làm.

Những trạng thái này thường khởi sinh ở những người thiếu sự chú tâm đúng đắn (ayoniso manasikāra), đặc biệt trong việc thực hành pháp hoặc giữ gìn giới luật (vinaya). Khi tâm không an tĩnh, uddhacca–kukkucca dễ dàng phát sinh, cản trở sự phát triển của thiện pháp.

Ngược lại, khi hành giả thực hành với samādhi (định) và yoniso manasikāra (chú tâm đúng đắn), uddhacca–kukkucca sẽ được làm nguôi ngoai và tan biến.

Một cách khác:

Có sáu yếu tố giúp đoạn trừ uddhacca–kukkucca–nīvaraṇa:

Bahusuta: Có kiến thức uyên thâm.

Paripucchā: Thảo luận, đặt câu hỏi.

Vinaye veyyākaraṇa: Tinh thông giới luật.

Thera–vūpasamana: Gần gũi các bậc trưởng lão.

Kalyāṇa–mitta: Có bạn lành.

Sappāya–kathā: Nghe và nói lời pháp phù hợp.

Giải thích chi tiết sáu yếu tố:

Bahusuta (Có kiến thức uyên thâm):

Nếu uddhacca–kukkucca khởi sinh liên quan đến giới luật (vinaya), hành giả cần học hỏi và nắm vững kiến thức về vinaya. Nếu liên quan đến pháp học (abhidhamma), hành giả cần nghiên cứu abhidhamma. Việc học hỏi sâu rộng về lĩnh vực liên quan giúp loại bỏ sự lo lắng và tán loạn của tâm.

Paripucchā (Thảo luận, đặt câu hỏi):

Hành giả nên thảo luận và đặt câu hỏi với những người tinh thông về kinh điển hoặc pháp thực hành. Việc này giúp làm sáng tỏ những nghi ngờ, từ đó làm tan biến uddhacca–kukkucca.

Vinaye veyyākaraṇa (Tinh thông giới luật):

Tinh thông giới luật, như Tôn giả Upāli – người được Đức Thế Tôn phong là bậc xuất sắc nhất về vinaya, hoặc như các vị đại sư nổi tiếng ở Myanmar như Ngài Vinayālaṅkāra (Toungoo Sayādaw), Ngài Khinmun Sayādaw, hoặc Ngài Pakhan Sayādaw, là yếu tố quan trọng.

Kinh văn Pali:

Vinayo āsayo mayhaṃ, vinayo ṭhāna–ciṅkamaṃ.

Kapoṭi vinayo vāsaṃ, vinayo mama gocaro.

Dịch nghĩa:

Vinayo āsayo mayhaṃ: Ý nguyện của ta là giới luật.

Vinayo ṭhāna–ciṅkamaṃ: Ta an trú và hành xử trong giới luật.

Kapoṭi vinayo vāsaṃ: Giới luật là nơi ta cư ngụ.

Vinayo mama gocaro: Giới luật là cảnh giới của ta.

Nhờ tinh thông và không ngừng quán sát giới luật, Tôn giả Upāli đã đạt danh hiệu Vinayadhara Etadagga (bậc xuất sắc nhất về giới luật).

Ví dụ: Ngài Pakhan Sayādaw được ghi nhận đã giảng giải văn bản Pali về giới luật cùng chú giải hơn 50 lần. Các vị đại sư khác như Ngài Khinmun Sayādaw cũng đạt đến sự tinh thông nhờ không ngừng học hỏi và quán sát giới luật. Hành giả nên noi gương các bậc này để tinh thông vinaya, từ đó đoạn trừ uddhacca–kukkucca.

Thera–vūpasamana (Gần gũi các bậc trưởng lão):

Để loại bỏ uddhacca–kukkucca và những nghi ngờ liên quan đến giới luật, hành giả nên gần gũi và học hỏi từ các bậc trưởng lão, những người có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn về vinaya.

Kalyāṇa–mitta (Có bạn lành):

Gần gũi bạn lành – những người có khả năng nhắc nhở và chia sẻ pháp thoại giúp làm tan biến uddhacca–kukkucca – là yếu tố quan trọng. Bạn lành giúp hành giả giữ tâm an tĩnh và tập trung vào thiện pháp.

Sappāya–kathā (Nghe và nói lời pháp phù hợp):

Hành giả nên tập trung vào các pháp thoại liên quan đến việc làm tan biến uddhacca–kukkucca, tránh những cuộc trò chuyện vô ích. Những pháp thoại này củng cố sự an tĩnh và trí tuệ, giúp loại bỏ triền cái.

Sáu yếu tố trên là những phương pháp giúp hành giả đoạn trừ uddhacca–kukkucca–nīvaraṇa, làm tâm an tĩnh và sẵn sàng cho việc thực hành thiện pháp.

Kết thúc phần giảng về cách đoạn trừ Uddhacca–kukkucca–nīvaraṇa.

Shwe Hinthar Sayādaw

Giáo Pháp Đức Phật

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 1/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 2/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 3/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 4/15, Web

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 5/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 6/15, Web

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 7/15, Web

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 8/15 , Web

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 9/15, Web

Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 10/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 11 /15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 12/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 13/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 14/15, Web

Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 15/15, Web

Bài viết liên quan

  • Danh mục các bài viết quan trọng, WebFB
  • Tôi nguyện, WebFB
  • Tại sao Myanmar, WebFB
  • Mục đích sử dụng Facebook là gì, WebFB
  • Sàng lọc thông tin như thế nào, WebFB
  • Thế nào là tu đúng đạo Phật, WebFB
  • Điều kiện tham dự các khóa thiền minh sát Vipassana (Tứ niệm xứ), WebFB
  • Cái gì, như thế nào, để làm gì, WebFB
  • Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p1/3), WebFB
  • Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p2/3), WebFB
  • Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p3/3), WebFB

🔊🔊 Audio – Video bài giảng – Tỳ khưu Viên Phúc Sumagala – thiền viện Tharmanakyaw Mahagandhayon Monastery, Yangon, Myanmar, Youtube, Archive

  • Yếu pháp tu tập trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, FBYoutube
  • Thiền minh sát Vipassana – Lý thuyết & thực hành – Thiền sư Viên Phúc Sumagala (2019), FBYoutube
  • Ehipassiko – Đến để thấy: phóng sự về khóa tu thiền minh sát Vipassana tại chùa Nam tông SG, Youtube
  • Xin hãy đừng phí phạm dù chỉ mỗi một giây – Thiền sư Viên Phúc Sumagala. Youtube
  • Giới và luật trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, WebFBYoutube
  • Thọ trì tam quy và ngũ giới, WebFB
  • 9 ân đức Phật, 6 ân đức Pháp, 9 ân đức Tăng, WebFB
  • Sám hối – rải tâm từ – phát nguyện – hồi hướng công đức, WebFB

Bài viết trên Facebook, 17/9/2025