Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 5/15
Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 5/15
[Hôn Trầm Thụy Miên Trạo Cử Hối Tiếc] – Shwe Hinthar Sayādaw
▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬
https://www.facebook.com/share/p/15MGDbWqrz/\
–––––––––––––––
Bản dịch Việt này của Grok ngày 17.9.2025, chưa được hiệu đính còn có thể có nhiều sai sót, cần hết sức thận trọng trong khi tham khảo. Bài viết gốc tiếng Myanmar xin xem tại đây:
https://www.facebook.com/share/p/19iMpAggFm/
–––––––––––––––
Pháp Quán Tứ Niệm Xứ
Phần 5/15
▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬
Vì Sao Hôn Trầm, Thụy Miên, Trạo Cử và Hối Quá Được Gộp Thành Cặp Khi Giảng Dạy
Trong năm triền cái (nīvaraṇa), những pháp ngăn che và cản trở các thiện pháp (kusala), hai cặp triền cái là **hôn trầm và thụy miên (thīna–middha)** cùng **trạo cử và hối quá (uddhacca–kukkucca)** không được xem xét riêng lẻ mà được gộp thành từng cặp. Lý do gộp chung này được giải thích như sau:
**Hôn trầm (thīna)** và **thụy miên (middha)** được gộp chung vì:
– Về bản chất công việc (kicca), cả hai đều ngăn cản sự thực hành các thiện pháp.
– Về tính chất ngăn trở các thiện pháp (kusala), cả hai đều đối lập với thiện pháp.
– Về sự tương đồng trong bản chất (sabhāva), cả hai đều có tính chất tương tự, tức là làm suy yếu và che mờ tâm thức, khiến tâm không thể tập trung vào thiện pháp.
Tương tự, **trạo cử (uddhacca)** và **hối quá (kukkucca)** được gộp chung vì:
– Về bản chất công việc (kicca), cả hai đều làm tâm tán loạn, không an trú vào đối tượng thiền định (kammaṭṭhāna).
– Về tính chất đối lập với thiện pháp, cả hai đều ngăn cản sự phát triển của các thiện pháp.
– Về sự tương đồng, cả hai đều khiến tâm dao động, không ổn định, làm cản trở con đường dẫn đến thiền định (jhāna) và trí tuệ (paññā).
Kinh văn Pali:
Kicca–āhāra–vipakkhānaṃ, ekattā ekam etta hi.
Katam uddhacca–kukkuccaṃ, thīna–middhañ ca tādinā.
(Vibhāvinī–ṭīkā)
Dịch nghĩa:
– Hi: Quả thật.
– Ettha: Trong trường hợp các triền cái này.
– Kicca–āhāra–vipakkhānaṃ: Về bản chất công việc, nguyên nhân, và sự đối lập với thiện pháp.
– Ekattā: Do sự tương đồng.
– Uddhacca–kukkuccaṃ: Trạo cử và hối quá.
– Thīna–middhañ ca: Hôn trầm và thụy miên.
– Ekam–ekena: Được xem như một triền cái duy nhất.
– Tādinā: Được Đức Thế Tôn, bậc đầy đủ phẩm chất cao quý, giảng dạy.
– Katam: Đã được thuyết giảng.
Trong phần Nīvaraṇa–pabba của Dhammānupassanā Satipaṭṭhāna, bản chất của các triền cái đã được trình bày một cách thích hợp. Một phần kinh văn Pali liên quan đến cách quán sát các triền cái cũng đã được trích dẫn để làm rõ.
Bây giờ, tôi sẽ trình bày chi tiết cách Đức Thế Tôn giảng dạy về việc quán sát các triền cái trong Nīvaraṇa–pabba.
Kinh văn Pali:
Kathaṃ ca bhikkhave bhikkhu dhammesu dhammānupassī viharati pañcasu nīvaraṇesu.
(Này các Tỳ–kheo, Tỳ–kheo quán pháp trên các pháp như thế nào trong năm triền cái?)
Giải thích:
Đức Thế Tôn dạy rằng các Tỳ–kheo cần quán sát năm triền cái như là những pháp ngăn che, cản trở, và che mờ các thiện pháp (kusala). Hành giả phải dùng trí tuệ (paññā) để nhận biết chúng đúng như thật, thấy rõ chúng là những pháp gây trở ngại, che lấp mắt trí tuệ (paññā–cakkhu).
Tiếp theo, Đức Thế Tôn giảng chi tiết cách quán sát từng triền cái:
Kinh văn Pali:
Idha bhikkhave bhikkhu santaṃ vā ajjhattaṃ kāmacchandaṃ, atthi me ajjhattaṃ kāmacchandoti pajānāti.
(Này các Tỳ–kheo, Tỳ–kheo biết: “Trong dòng tâm thức của ta, tham ái dục lạc đang hiện hữu”).
Giải thích:
Trong Giáo pháp của Đức Thế Tôn, một vị Tỳ–kheo nhận biết liệu trong dòng tâm thức (ajjhatta–santāna) của mình có kāmacchanda – tức tham ái (taṇhā–rāga) hay lòng tham (lobha) đối với các dục lạc (kāma–guṇa) – đang hiện hữu hay không. Nếu kāmacchanda đang hiện hữu, hành giả nhận biết rõ ràng rằng nó đang có mặt.
Nếu kāmacchanda không hiện hữu, kinh văn tiếp tục:
Asantaṃ vā ajjhattaṃ kāmacchandaṃ, natthi me ajjhattaṃ kāmacchandanti pajānāti.
(Này các Tỳ–kheo, Tỳ–kheo biết: “Trong dòng tâm thức của ta, tham ái dục lạc không hiện hữu”).
Giải thích:
Hành giả nhận biết rằng kāmacchanda đã được đoạn trừ tạm thời (tadaṅga–pahāna) hoặc lâu dài (vikkhambhana–pahāna) trong dòng tâm thức của mình. Khi biết rõ kāmacchanda không hiện hữu, hành giả tiếp tục duy trì chánh niệm (sati) và trí tuệ (paññā) để giữ cho tâm không bị tham ái chi phối.
Sự hiện hữu của kāmacchanda–nīvaraṇa trong dòng tâm thức được hiểu là khi triền cái này khởi sinh liên tục, khiến tâm bị che mờ và không thể phát triển thiện pháp. Ngược lại, khi triền cái không hiện hữu, điều này có nghĩa là nó đã được đoạn trừ, không khởi sinh, nhờ vào sự thực hành đúng đắn.
Cách nhận biết này áp dụng tương tự cho cả năm triền cái, từ kāmacchanda–nīvaraṇa đến vicikicchā–nīvaraṇa.
Tham Ái Dục Lạc (Kāmacchanda–nīvaraṇa)
Trong dòng tâm thức của những người không thấy được khuyết điểm của các dục lạc (kāma–guṇa), kāmacchanda – tức lòng tham ái (kāma–taṇhā) đối với các đối tượng dục lạc – dễ dàng khởi sinh. Nói cách khác, khi không nhận ra bản chất nguy hiểm của các dục lạc, xem chúng như bạn bè thay vì kẻ thù, kāmacchanda–nīvaraṇa sẽ phát triển mạnh mẽ. Hành giả cần quán sát để nhận biết và đoạn trừ triền cái này.
Khi một người đang nghe pháp (saddhamma) hoặc thấy rõ khuyết điểm của các dục lạc – tức đối tượng nuôi dưỡng tham ái (kāma–taṇhā) – bằng trí tuệ, thì kāmacchanda–nīvaraṇa sẽ vắng mặt. Trong những thời điểm này, hành giả nhận biết rằng: “Trong dòng tâm thức của ta, tham ái dục lạc đã được đoạn trừ.” Sau đó, hành giả tiếp tục duy trì chánh niệm và trí tuệ để giữ cho tâm không bị triền cái này tái sinh.
Kāmacchanda, hay tham ái dục lạc, là một trạng thái tâm lý kéo dài qua nhiều kiếp trong vòng luân hồi (saṃsāra). Khi là người, chúng sinh đắm chìm trong các dục lạc của con người; khi là chư thiên, họ đắm chìm trong dục lạc của cõi trời; ngay cả khi là thú vật, họ cũng đắm chìm trong dục lạc phù hợp với loài của mình.
Việc đoạn trừ kāmacchanda không phải là điều dễ dàng, bởi nó đã bám rễ sâu trong tâm thức qua vô số kiếp. Thậm chí, nhận ra kāmacchanda là kẻ thù nội tại (ajjhatta–arati) cũng là một việc khó khăn. Vì vậy, Đức Thế Tôn dạy:
Santaṃ vā ajjhattaṃ kāmacchandaṃ, atthi me ajjhattaṃ kāmacchandoti pajānāti.
(Này các Tỳ–kheo, Tỳ–kheo biết: “Trong dòng tâm thức của ta, tham ái dục lạc đang hiện hữu”).
Hành giả cần quán sát và nhận biết kāmacchanda như một kẻ thù nội tại để đoạn trừ nó.
Kinh văn Pali:
Yaṃ kiñci sithilaṃ kammaṃ, saṃkiliṭṭhañ ca yaṃ vataṃ.
Saṅkassaraṃ brahmacariyaṃ, na taṃ hoti mahapphalaṃ.
Dịch nghĩa:
– Yaṃ kiñci: Bất kỳ.
– Sithilaṃ kammaṃ: Hành động lỏng lẻo, thiếu tinh tấn.
– Saṃkiliṭṭhaṃ: Bị ô nhiễm bởi phiền não.
– Yaṃ vataṃ ca: Và bất kỳ thực hành nào.
– Saṅkassaraṃ: Bị nghi ngờ, do dự.
– Brahmacariyaṃ: Con đường thánh thiện (Phạm hạnh).
– Na taṃ hoti mahapphalaṃ: Không mang lại quả lớn (kết quả cao quý).
Giải thích:
Nếu hành giả thực hành pháp một cách lỏng lẻo, thiếu tinh tấn, hoặc để tâm bị ô nhiễm bởi phiền não và nghi ngờ, thì con đường thánh thiện (brahmacariya) sẽ không mang lại kết quả cao quý, như thiền định (jhāna) hay Niết–bàn (nibbāna).
Kinh văn Pali:
Hi saddhammaṃ sithilaṃ ārabha, na hi appena thāmasā.
Nibbānaṃ adhigantabbaṃ, sabbadukkha–ppamocanaṃ.
Dịch nghĩa:
– Hi: Quả thật.
– Saddhammaṃ: Giáo pháp cao quý (Tứ Niệm Xứ).
– Sithilaṃ ārabha: Thực hành một cách lỏng lẻo.
– Na hi appena thāmasā: Không thể bằng nỗ lực yếu ớt.
– Nibbānaṃ adhigantabbaṃ: Đạt đến Niết–bàn.
– Sabbadukkha–ppamocanaṃ: Giải thoát khỏi mọi khổ đau.
Giải thích:
Việc thực hành Giáo pháp (saddhamma), đặc biệt là Tứ Niệm Xứ, một cách lỏng lẻo hoặc với nỗ lực yếu ớt sẽ không dẫn đến Niết–bàn – nơi giải thoát khỏi mọi khổ đau. Hành giả cần tinh tấn, mạnh mẽ, và không ngừng nghỉ trong việc thực hành để đạt được mục tiêu tối thượng.
Vì vậy, Đức Thế Tôn dạy:
“Santaṃ vā ajjhattaṃ kāmacchandaṃ, atthi me ajjhattaṃ kāmacchandoti pajānāti”
và các câu tương tự, để khuyến khích hành giả thực hành với sự tinh tấn, nhiệt huyết, nhằm nhận biết và đoạn trừ kāmacchanda.
Kāmacchanda, tức tham ái dục lạc, về bản chất pháp (dhamma–kāya) là lòng tham (lobha). Các đối tượng của lòng tham – tức kāma–guṇa (dục lạc) – được phân loại thành năm loại:
– Rūpārammaṇa: Sắc trần (hình ảnh, màu sắc, v.v.).
– Saddārammaṇa: Thanh trần (âm thanh).
– Gandhārammaṇa: Hương trần (mùi hương).
– Rasārammaṇa: Vị trần (hương vị).
– Phoṭṭhabbārammaṇa: Xúc trần (cảm giác xúc chạm).
Mỗi loại dục lạc này đều vô cùng đa dạng và hấp dẫn. Trong thời kỳ suy thoái (kali–yuga), các đối tượng dục lạc ngày càng trở nên tinh vi, lôi cuốn, khiến kāmacchanda–nīvaraṇa và các triền cái khác càng dễ khởi sinh. Vì vậy, việc đoạn trừ chúng bằng sức mạnh thông thường là rất khó khăn.
Tuy nhiên, nếu hành giả tuân theo con đường mà Đức Thế Tôn chỉ dạy, từng bước đoạn trừ các triền cái, thì có thể phát triển các thiện pháp (kusala–dhamma) và đạt được các quả vị thiền định (jhāna) cũng như đạo quả (magga–phala).
Những câu chuyện minh họa về việc không nhận biết và không đoạn trừ triền cái dẫn đến thất bại, cũng như những câu chuyện về việc đoạn trừ kāmacchanda–nīvaraṇa để đạt được thiền định và đạo quả, được ghi chép rất nhiều trong các kinh điển, đặc biệt là trong 550 Tiền Thân Đức Phật (Jātaka).
Cách Đoạn Trừ Tham Ái Dục Lạc (Kāmacchanda–nīvaraṇa)
Đoạn trừ kāmacchanda–nīvaraṇa là một việc khó khăn, nhưng có những yếu tố (aṅga) hỗ trợ hành giả đạt được mục tiêu này. Các yếu tố này bao gồm:
1. Asubha–nimitta: Lấy đối tượng bất tịnh làm đề mục thiền.
2. Asubha–bhāvanā: Thực hành thiền bất tịnh.
3. Indriya–saṃvara: Hộ trì các căn (như nhãn căn, nhĩ căn, v.v.).
4. Bhojane mattaññutā: Biết tiết chế trong việc ăn uống.
5. Kalyāṇa–mitta: Có bạn lành (những người hỗ trợ trong việc đoạn trừ triền cái).
6. Sappāya–kathā: Nghe và nói những lời pháp phù hợp để đoạn trừ kāmacchanda.
1. Asubha–nimitta (Lấy đối tượng bất tịnh làm đề mục thiền)
Đối tượng bất tịnh (asubha) bao gồm:
– Vaṇṇa: Màu sắc.
– Santhāna: Hình dáng.
– Saṇṭhāna: Cấu trúc.
– Disā: Phương hướng.
– Okāsa: Vị trí.
– Pariccheda: Ranh giới.
Hoặc theo cách khác:
– Sandhi: Các khớp nối.
– Saṃkhepa: Các khe hở.
– Uṇṇata: Phần nhô cao.
– Ninnata: Phần trũng thấp.
– Pariggaha: Chu vi xung quanh.
Trong số 11 yếu tố này, hành giả nên chọn đối tượng bất tịnh phù hợp với trí tuệ của mình để quán sát.
2. Asubha–bhāvanā (Thực hành thiền bất tịnh)
Sau khi chọn đối tượng bất tịnh (uggaha–nimitta), hành giả tiếp tục quán sát và phát triển thiền bất tịnh để làm suy yếu và đoạn trừ kāmacchanda. (Chi tiết về cách thực hành có thể tham khảo trong Visuddhimagga – Thanh Tịnh Đạo).
3. Indriya–saṃvara (Hộ trì các căn)
Hành giả cần kiểm soát các căn như nhãn căn (mắt), nhĩ căn (tai), v.v., bằng cách không để tâm chạy theo các đối tượng dục lạc như sắc đẹp, âm thanh dễ chịu, v.v. Việc hộ trì các căn giúp ngăn chặn sự khởi sinh của kāmacchanda.
4. Bhojane mattaññutā (Biết tiết chế trong ăn uống)
Thức ăn ngon, hấp dẫn về màu sắc, mùi vị, và cảm giác là đối tượng của dục lạc. Tuy nhiên, hành giả cần biết lượng sức mình, chỉ ăn vừa đủ để duy trì thân thể và thực hành pháp, tránh ăn quá nhiều dẫn đến hôn trầm, lười biếng, hoặc bệnh tật.
Ví dụ về Vua Kosala:
Vua Kosala từng ăn uống quá độ, dẫn đến cơ thể nặng nề, mệt mỏi, và không khỏe mạnh. Trong một dịp lễ hội, vua cảm thấy khó chịu, cơ thể uể oải, đổ mồ hôi, và cần người quạt mát. Đức Thế Tôn, thấy được tình trạng này, dạy rằng:
Kinh văn Pali:
Manujassa sadā satimatō,
Mattaṃ jānatō laddha bhojanaṃ.
Tanukassa bhavanti vedanā,
Saṇikaṃ jirati āyupālakaṃ.
Dịch nghĩa:
– Manujassa sadā satimatō: Người luôn có chánh niệm.
– Mattaṃ jānatō laddha bhojanaṃ: Biết tiết chế trong việc ăn uống.
– Tanukassa bhavanti vedanā: Ít bệnh tật, khổ đau.
– Saṇikaṃ jirati āyupālakaṃ: Tuổi thọ được bảo vệ, già đi chậm rãi.
Giải thích:
Người có chánh niệm, biết tiết chế trong ăn uống, sẽ ít bệnh tật, cơ thể nhẹ nhàng, và tuổi thọ được duy trì. Dù không thể tránh khỏi sự già đi, nhưng quá trình này sẽ diễn ra chậm rãi, và người đó vẫn giữ được sức khỏe và sự trẻ trung.
Vua Kosala, nghe theo lời dạy này, giảm lượng thức ăn trong các bữa tiệc, chỉ ăn vừa đủ (một bát mỗi ngày). Nhờ đó, vua đạt được sức khỏe tốt, cơ thể nhẹ nhàng, không còn uể oải, và tâm trí sảng khoái. Vua vui mừng thốt lên rằng Đức Thế Tôn không chỉ dạy con đường dẫn đến Niết–bàn mà còn hướng dẫn cách sống khỏe mạnh.
Việc ăn uống tiết độ không chỉ giúp tránh bệnh tật mà còn hỗ trợ hành giả thực hành pháp, đoạn trừ kāmacchanda–nīvaraṇa, và tiến tới Niết–bàn.
5. Kalyāṇa–mitta (Có bạn lành)
Có bạn lành – những người hỗ trợ hành giả nhận biết và đoạn trừ kāmacchanda, dù là triền cái đang khởi sinh hay tiềm tàng (anusaya) – là yếu tố quan trọng. Bạn lành sẽ khuyên bảo, chia sẻ pháp thoại phù hợp để làm suy yếu triền cái.
6. Sappāya–kathā (Nghe và nói lời pháp phù hợp)
Hành giả nên tập trung vào những lời pháp liên quan đến việc đoạn trừ kāmacchanda, tránh các cuộc trò chuyện không liên quan. Những lời pháp này giúp củng cố quyết tâm và trí tuệ để vượt qua triền cái.
Trong sáu yếu tố này, việc thực hiện một hoặc nhiều yếu tố sẽ giúp hành giả có sức mạnh để đoạn trừ kāmacchanda. Đặc biệt, những hành giả thực hành thiền bất tịnh (asubha–kammaṭṭhāna) sẽ dễ dàng làm suy yếu và đoạn trừ triền cái này hơn.
Kết thúc phần giảng về cách đoạn trừ Kāmacchanda–nīvaraṇa.
Shwe Hinthar Sayādaw
Giáo Pháp Đức Phật
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 1/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 2/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 3/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 4/15, Web
Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 5/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 6/15, Web
Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 7/15, Web
Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 8/15 , Web
Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 9/15, Web
Pháp Quán Tứ Niệm Xứ – 10/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 11 /15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 12/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 13/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 14/15, Web
Quán Pháp Tứ Niệm Xứ – 15/15, Web
Bài viết liên quan
- Danh mục các bài viết quan trọng, Web, FB
- Tôi nguyện, Web, FB
- Tại sao Myanmar, Web, FB
- Mục đích sử dụng Facebook là gì, Web, FB
- Sàng lọc thông tin như thế nào, Web, FB
- Thế nào là tu đúng đạo Phật, Web, FB
- Điều kiện tham dự các khóa thiền minh sát Vipassana (Tứ niệm xứ), Web, FB
- Cái gì, như thế nào, để làm gì, Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p1/3), Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p2/3), Web, FB
- Lưu lại để dễ tìm kiếm các bài viết quan trọng (p3/3), Web, FB
🔊🔊 Audio – Video bài giảng – Tỳ khưu Viên Phúc Sumagala – thiền viện Tharmanakyaw Mahagandhayon Monastery, Yangon, Myanmar, Youtube, Archive
- Yếu pháp tu tập trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, FB, Youtube
- Thiền minh sát Vipassana – Lý thuyết & thực hành – Thiền sư Viên Phúc Sumagala (2019), FB, Youtube
- Ehipassiko – Đến để thấy: phóng sự về khóa tu thiền minh sát Vipassana tại chùa Nam tông SG, Youtube
- Xin hãy đừng phí phạm dù chỉ mỗi một giây – Thiền sư Viên Phúc Sumagala. Youtube
- Giới và luật trong Phật giáo nguyên thủy Theravada, Web, FB, Youtube
- Thọ trì tam quy và ngũ giới, Web, FB
- 9 ân đức Phật, 6 ân đức Pháp, 9 ân đức Tăng, Web, FB
- Sám hối – rải tâm từ – phát nguyện – hồi hướng công đức, Web, FB
